quotient
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quotient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thương số, kết quả thu được bằng cách chia một số lượng cho một số lượng khác.
Definition (English Meaning)
A result obtained by dividing one quantity by another.
Ví dụ Thực tế với 'Quotient'
-
"The quotient of 15 divided by 3 is 5."
"Thương của 15 chia cho 3 là 5."
-
"The intelligence quotient (IQ) is a measure of a person's reasoning ability."
"Chỉ số thông minh (IQ) là một thước đo khả năng suy luận của một người."
-
"Divide 20 by 4, and the quotient is 5."
"Chia 20 cho 4, và thương số là 5."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quotient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quotient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quotient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'quotient' thường được sử dụng để chỉ kết quả của phép chia. Nó khác với 'dividend' (số bị chia) và 'divisor' (số chia). Ví dụ, trong phép chia 10 / 2 = 5, 10 là 'dividend', 2 là 'divisor', và 5 là 'quotient'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Quotient of A and B': Thương của A và B, nghĩa là A chia cho B. Ví dụ: 'The quotient of 10 and 2 is 5.'
- Quotient by': Ít phổ biến, thường thấy trong các diễn giải thuật toán hoặc các bước tính toán phức tạp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quotient'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He calculated the quotient of 20 divided by 5.
|
Anh ấy đã tính thương của phép chia 20 cho 5. |
| Phủ định |
She did not expect the quotient to be a whole number.
|
Cô ấy đã không mong đợi thương là một số nguyên. |
| Nghi vấn |
Did they verify the quotient using multiplication?
|
Họ có xác minh thương bằng phép nhân không? |