divulge
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divulge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ, để lộ (thông tin bí mật hoặc nhạy cảm).
Definition (English Meaning)
To make known (private or sensitive information).
Ví dụ Thực tế với 'Divulge'
-
"I cannot divulge any information about the ongoing investigation."
"Tôi không thể tiết lộ bất kỳ thông tin nào về cuộc điều tra đang diễn ra."
-
"The journalist refused to divulge the source of her information."
"Nhà báo từ chối tiết lộ nguồn tin của cô ấy."
-
"He was accused of divulging state secrets to the enemy."
"Anh ta bị cáo buộc tiết lộ bí mật quốc gia cho kẻ thù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divulge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divulge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divulge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Divulge thường được dùng để chỉ việc tiết lộ những thông tin đáng lẽ phải được giữ kín, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nếu bị tiết lộ. Khác với 'reveal' (tiết lộ) mang tính trung lập hơn, 'divulge' mang hàm ý về một sự vi phạm lòng tin hoặc sự bảo mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Divulge to someone': Tiết lộ cho ai đó. 'Divulge information about something': Tiết lộ thông tin về điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divulge'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The employee must divulge the confidential information to the authorities.
|
Nhân viên phải tiết lộ thông tin mật cho cơ quan chức năng. |
| Phủ định |
You shouldn't divulge my secret to anyone.
|
Bạn không nên tiết lộ bí mật của tôi cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Could you divulge more details about the project?
|
Bạn có thể tiết lộ thêm chi tiết về dự án không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to divulge its financial results: a detailed report, a summary chart, and an investor call.
|
Công ty quyết định tiết lộ kết quả tài chính: một báo cáo chi tiết, một biểu đồ tóm tắt và một cuộc gọi cho nhà đầu tư. |
| Phủ định |
He refused to divulge the source of his information: a secret he had sworn to protect.
|
Anh ta từ chối tiết lộ nguồn thông tin của mình: một bí mật mà anh ta đã thề bảo vệ. |
| Nghi vấn |
Will she divulge the truth about the incident: the details, the motives, and the consequences?
|
Liệu cô ấy có tiết lộ sự thật về vụ việc: các chi tiết, động cơ và hậu quả không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After much deliberation, the committee decided to divulge the details of the agreement, and the public finally understood the rationale behind the decision.
|
Sau nhiều cân nhắc, ủy ban quyết định tiết lộ các chi tiết của thỏa thuận, và công chúng cuối cùng đã hiểu lý do đằng sau quyết định. |
| Phủ định |
Despite repeated requests, the CEO refused to divulge any information, citing confidentiality, and the shareholders grew increasingly anxious.
|
Mặc dù đã có yêu cầu lặp đi lặp lại, CEO từ chối tiết lộ bất kỳ thông tin nào, viện dẫn lý do bảo mật, và các cổ đông ngày càng lo lắng. |
| Nghi vấn |
Given the sensitive nature of the inquiry, will you divulge the source of your information, or will you protect your informant?
|
Với tính chất nhạy cảm của cuộc điều tra, bạn sẽ tiết lộ nguồn thông tin của bạn, hay bạn sẽ bảo vệ người cung cấp thông tin của bạn? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she knew the secret, she would divulge it to her best friend.
|
Nếu cô ấy biết bí mật, cô ấy sẽ tiết lộ nó cho người bạn thân nhất của mình. |
| Phủ định |
If he didn't promise to keep it a secret, he wouldn't divulge any information.
|
Nếu anh ấy không hứa giữ bí mật, anh ấy sẽ không tiết lộ bất kỳ thông tin nào. |
| Nghi vấn |
Would you divulge the company's plans if you were offered a large sum of money?
|
Bạn có tiết lộ kế hoạch của công ty nếu bạn được đề nghị một khoản tiền lớn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The secret information was divulged to the press yesterday.
|
Thông tin mật đã bị tiết lộ cho báo chí ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The company's financial data will not be divulged to the public.
|
Dữ liệu tài chính của công ty sẽ không được tiết lộ cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Will the truth be divulged during the investigation?
|
Sự thật có được tiết lộ trong quá trình điều tra không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she would divulge the secret if they promised not to tell anyone.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ tiết lộ bí mật nếu họ hứa không nói với ai. |
| Phủ định |
He told me that he did not divulge any confidential information to the journalist.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không tiết lộ bất kỳ thông tin mật nào cho nhà báo. |
| Nghi vấn |
She asked if he had divulged the details of the meeting to his manager.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã tiết lộ chi tiết cuộc họp cho quản lý của mình chưa. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journalist will be divulging the secret information tomorrow morning.
|
Nhà báo sẽ tiết lộ thông tin bí mật vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be divulging any confidential details during the meeting.
|
Cô ấy sẽ không tiết lộ bất kỳ chi tiết bí mật nào trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will he be divulging the source of his information?
|
Liệu anh ấy có tiết lộ nguồn thông tin của mình không? |