dominant party
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dominant party'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đảng chính trị duy trì quyền kiểm soát chính phủ một cách nhất quán thông qua bầu cử hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
A political party that manages to maintain consistent control of a government through elections or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Dominant party'
-
"The Liberal Democratic Party was the dominant party in Japan for over 50 years."
"Đảng Dân chủ Tự do là đảng thống trị ở Nhật Bản trong hơn 50 năm."
-
"The African National Congress (ANC) has been the dominant party in South Africa since the end of apartheid."
"Đại hội Dân tộc Phi (ANC) là đảng thống trị ở Nam Phi kể từ khi kết thúc chế độ phân biệt chủng tộc."
-
"The Institutional Revolutionary Party (PRI) was the dominant party in Mexico for much of the 20th century."
"Đảng Cách mạng Thể chế (PRI) là đảng thống trị ở Mexico trong phần lớn thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dominant party'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dominant party
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dominant party'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dominant party' thường được dùng để mô tả một hệ thống chính trị mà trong đó một đảng duy nhất liên tục nắm giữ quyền lực trong một thời gian dài. Nó không nhất thiết có nghĩa là đảng đó là độc đảng (one-party state) mà chỉ đơn giản là có khả năng áp đảo các đảng phái khác trong các cuộc bầu cử và do đó luôn nắm giữ vị trí lãnh đạo. Sự 'thống trị' này có thể đến từ nhiều yếu tố như uy tín lịch sử, sự ủng hộ rộng rãi trong dân chúng, hoặc các lợi thế về mặt tổ chức và tài chính. So với 'ruling party' (đảng cầm quyền), 'dominant party' nhấn mạnh sự liên tục và tính bền vững của quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The dominant party in this country...', 'The dominant party within the coalition...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dominant party'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.