political stability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái sự việc đặc trưng bởi sự vắng mặt của những thay đổi hoặc biến động chính trị đáng kể.
Definition (English Meaning)
A state of affairs characterized by the absence of significant political change or upheaval.
Ví dụ Thực tế với 'Political stability'
-
"Sustained economic growth depends on political stability."
"Tăng trưởng kinh tế bền vững phụ thuộc vào sự ổn định chính trị."
-
"The country has enjoyed a long period of political stability."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn dài ổn định chính trị."
-
"Political stability is essential for foreign investment."
"Sự ổn định chính trị là điều cần thiết cho đầu tư nước ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stability
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Political stability nhấn mạnh đến sự ổn định, trật tự trong hệ thống chính trị, thiếu vắng bạo loạn, đảo chính, hoặc thay đổi chính sách đột ngột. Nó khác với 'social stability' (ổn định xã hội) vì tập trung đặc biệt vào các yếu tố liên quan đến chính phủ và quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in political stability’: sự ổn định chính trị trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. ‘of political stability’: thể hiện bản chất của sự ổn định chính trị hoặc yếu tố cấu thành nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.