(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political stability
C1

political stability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổn định chính trị sự ổn định chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political stability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái sự việc đặc trưng bởi sự vắng mặt của những thay đổi hoặc biến động chính trị đáng kể.

Definition (English Meaning)

A state of affairs characterized by the absence of significant political change or upheaval.

Ví dụ Thực tế với 'Political stability'

  • "Sustained economic growth depends on political stability."

    "Tăng trưởng kinh tế bền vững phụ thuộc vào sự ổn định chính trị."

  • "The country has enjoyed a long period of political stability."

    "Đất nước đã trải qua một giai đoạn dài ổn định chính trị."

  • "Political stability is essential for foreign investment."

    "Sự ổn định chính trị là điều cần thiết cho đầu tư nước ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political stability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stability
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political stability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Political stability nhấn mạnh đến sự ổn định, trật tự trong hệ thống chính trị, thiếu vắng bạo loạn, đảo chính, hoặc thay đổi chính sách đột ngột. Nó khác với 'social stability' (ổn định xã hội) vì tập trung đặc biệt vào các yếu tố liên quan đến chính phủ và quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in political stability’: sự ổn định chính trị trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể. ‘of political stability’: thể hiện bản chất của sự ổn định chính trị hoặc yếu tố cấu thành nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political stability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)