doppelganger
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doppelganger'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản sao vô hình hoặc bản sao giống hệt của một người đang sống.
Definition (English Meaning)
An apparition or double of a living person.
Ví dụ Thực tế với 'Doppelganger'
-
"She was shocked to see a doppelganger of herself in the movie."
"Cô ấy đã sốc khi nhìn thấy một bản sao của chính mình trong bộ phim."
-
"The legend says that seeing your doppelganger is a sign of impending death."
"Truyền thuyết kể rằng nhìn thấy bản sao của bạn là dấu hiệu của cái chết cận kề."
-
"In literature, the doppelganger often represents the dark side of a character."
"Trong văn học, doppelganger thường đại diện cho mặt tối của một nhân vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doppelganger'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doppelganger
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doppelganger'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'doppelganger' thường mang ý nghĩa huyền bí, kỳ dị hoặc đáng sợ. Nó không chỉ đơn thuần là một người giống người khác, mà là một bản sao tâm linh hoặc siêu nhiên. Khác với 'twin' (anh/chị em sinh đôi) chỉ sự giống nhau về mặt sinh học, 'doppelganger' ám chỉ sự giống nhau một cách kỳ lạ và thường mang điềm gở. Nó khác với 'look-alike' (người trông giống) ở chỗ 'look-alike' chỉ sự giống nhau về ngoại hình mà không có yếu tố siêu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'doppelganger of someone': bản sao của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doppelganger'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.