(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doppelganger
C1

doppelganger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản sao song trùng người giống hệt hình bóng thứ hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doppelganger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản sao vô hình hoặc bản sao giống hệt của một người đang sống.

Definition (English Meaning)

An apparition or double of a living person.

Ví dụ Thực tế với 'Doppelganger'

  • "She was shocked to see a doppelganger of herself in the movie."

    "Cô ấy đã sốc khi nhìn thấy một bản sao của chính mình trong bộ phim."

  • "The legend says that seeing your doppelganger is a sign of impending death."

    "Truyền thuyết kể rằng nhìn thấy bản sao của bạn là dấu hiệu của cái chết cận kề."

  • "In literature, the doppelganger often represents the dark side of a character."

    "Trong văn học, doppelganger thường đại diện cho mặt tối của một nhân vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doppelganger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: doppelganger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

double(bản sao)
look-alike(người trông giống)
replica(bản sao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ghost(ma)
apparition(hiện thân)
shadow(bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Doppelganger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'doppelganger' thường mang ý nghĩa huyền bí, kỳ dị hoặc đáng sợ. Nó không chỉ đơn thuần là một người giống người khác, mà là một bản sao tâm linh hoặc siêu nhiên. Khác với 'twin' (anh/chị em sinh đôi) chỉ sự giống nhau về mặt sinh học, 'doppelganger' ám chỉ sự giống nhau một cách kỳ lạ và thường mang điềm gở. Nó khác với 'look-alike' (người trông giống) ở chỗ 'look-alike' chỉ sự giống nhau về ngoại hình mà không có yếu tố siêu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'doppelganger of someone': bản sao của ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doppelganger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)