(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apparition
C1

apparition

noun

Nghĩa tiếng Việt

bóng ma sự hiện hình điềm báo linh ảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apparition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bóng ma hoặc hình ảnh giống như ma của một người.

Definition (English Meaning)

A ghost or ghostlike image of a person.

Ví dụ Thực tế với 'Apparition'

  • "The apparition of the deceased king startled the guards."

    "Sự hiện hình của vị vua quá cố khiến những người lính canh giật mình."

  • "Many people claimed to have seen an apparition of the Virgin Mary."

    "Nhiều người tuyên bố đã nhìn thấy sự hiện hình của Đức Trinh Nữ Maria."

  • "The apparition in the mirror vanished as quickly as it appeared."

    "Hình ảnh hiện ra trong gương biến mất nhanh như khi nó xuất hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apparition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: apparition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

reality(thực tế)
substance(vật chất)

Từ liên quan (Related Words)

haunting(ám ảnh)
supernatural(siêu nhiên)
paranormal(ngoại cảm, huyền bí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Siêu nhiên Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Apparition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "apparition" thường mang sắc thái trang trọng và ám chỉ một hình ảnh siêu nhiên đột ngột xuất hiện và biến mất. Nó khác với "ghost" ở chỗ nhấn mạnh vào sự xuất hiện thoáng qua và không nhất thiết phải là linh hồn của người đã khuất. "Apparition" có thể ám chỉ cả ảo ảnh hoặc sự xuất hiện bất ngờ của điều gì đó, không chỉ giới hạn ở ma.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Apparition of: bóng ma của ai/cái gì. Apparition to: hiện ra với ai.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apparition'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Suddenly, an apparition, a ghostly figure in white, appeared before them.
Đột nhiên, một bóng ma, một hình bóng ma quái màu trắng, xuất hiện trước mặt họ.
Phủ định
Despite their vigilance, no apparition, not even a fleeting glimpse, materialized during the night.
Mặc dù cảnh giác, không có bóng ma nào, thậm chí một thoáng nhìn lướt qua, xuất hiện trong đêm.
Nghi vấn
Legend speaks of an apparition, a weeping woman in black, but has anyone truly seen it?
Truyền thuyết kể về một bóng ma, một người phụ nữ mặc đồ đen đang khóc, nhưng có ai thực sự đã nhìn thấy nó chưa?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The guard saw an apparition in the old castle.
Người bảo vệ nhìn thấy một bóng ma trong lâu đài cổ.
Phủ định
The investigators did not find any apparition during their search.
Các nhà điều tra không tìm thấy bất kỳ bóng ma nào trong quá trình tìm kiếm của họ.
Nghi vấn
Did she really witness an apparition in the abandoned house?
Cô ấy có thực sự chứng kiến một bóng ma trong ngôi nhà bỏ hoang không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I weren't so scared, I would investigate the apparition in the old house.
Nếu tôi không sợ hãi đến vậy, tôi sẽ điều tra bóng ma trong ngôi nhà cổ.
Phủ định
If she didn't believe in ghosts, she wouldn't imagine an apparition in every shadow.
Nếu cô ấy không tin vào ma quỷ, cô ấy sẽ không tưởng tượng ra một bóng ma trong mỗi cái bóng.
Nghi vấn
Would you be less terrified if the apparition appeared friendly?
Bạn có bớt sợ hãi hơn không nếu bóng ma xuất hiện một cách thân thiện?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house seemed to harbor an apparition.
Ngôi nhà cũ dường như chứa chấp một bóng ma.
Phủ định
Never had I seen such a terrifying apparition before that night.
Chưa bao giờ tôi thấy một bóng ma đáng sợ như vậy trước đêm đó.
Nghi vấn
Were that an apparition, would it mean the house is haunted?
Nếu đó là một bóng ma, liệu nó có nghĩa là ngôi nhà bị ma ám không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers have believed in the apparition of the old woman for centuries.
Dân làng đã tin vào sự hiện hình của bà lão trong nhiều thế kỷ.
Phủ định
She has not seen any apparition since she moved to the new house.
Cô ấy đã không nhìn thấy bất kỳ bóng ma nào kể từ khi cô ấy chuyển đến ngôi nhà mới.
Nghi vấn
Has anyone reported an apparition in the abandoned castle?
Có ai báo cáo về sự xuất hiện của bóng ma trong lâu đài bỏ hoang không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)