(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dotage
C2

dotage

noun

Nghĩa tiếng Việt

lão suy tuổi già lú lẫn giai đoạn cuối đời lú lẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dotage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ cuối đời khi một người già yếu và lú lẫn; sự lão suy.

Definition (English Meaning)

The period of life in which a person is old and weak; senility.

Ví dụ Thực tế với 'Dotage'

  • "Many great leaders have made disastrous decisions in their dotage."

    "Nhiều nhà lãnh đạo vĩ đại đã đưa ra những quyết định tai hại trong giai đoạn lão suy của mình."

  • "The old king, now in his dotage, was easily manipulated by his advisors."

    "Vị vua già, giờ đã lú lẫn, dễ dàng bị thao túng bởi các cố vấn của mình."

  • "He spent his last years in dotage, unable to recognize his own family."

    "Ông đã trải qua những năm cuối đời trong sự lú lẫn, không thể nhận ra gia đình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dotage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dotage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

senility(sự lú lẫn do tuổi già)
decrepitude(sự tàn tạ, suy yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

youth(tuổi trẻ)
vigour(sức sống)

Từ liên quan (Related Words)

geriatrics(lão khoa)
dementia(chứng mất trí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lão khoa/ Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Dotage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dotage' mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm về thể chất và tinh thần do tuổi già. Nó thường ngụ ý sự yếu đuối, lú lẫn, và mất khả năng phán đoán. Khác với các từ như 'old age' (tuổi già) hoặc 'seniority' (thâm niên) chỉ đơn thuần đề cập đến tuổi tác, 'dotage' tập trung vào tình trạng suy yếu và sự mất minh mẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Cấu trúc thường gặp là 'in (one's) dotage', diễn tả ai đó đang ở trong giai đoạn lão suy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dotage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)