dotage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dotage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ cuối đời khi một người già yếu và lú lẫn; sự lão suy.
Definition (English Meaning)
The period of life in which a person is old and weak; senility.
Ví dụ Thực tế với 'Dotage'
-
"Many great leaders have made disastrous decisions in their dotage."
"Nhiều nhà lãnh đạo vĩ đại đã đưa ra những quyết định tai hại trong giai đoạn lão suy của mình."
-
"The old king, now in his dotage, was easily manipulated by his advisors."
"Vị vua già, giờ đã lú lẫn, dễ dàng bị thao túng bởi các cố vấn của mình."
-
"He spent his last years in dotage, unable to recognize his own family."
"Ông đã trải qua những năm cuối đời trong sự lú lẫn, không thể nhận ra gia đình của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dotage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dotage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dotage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dotage' mang nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự suy giảm về thể chất và tinh thần do tuổi già. Nó thường ngụ ý sự yếu đuối, lú lẫn, và mất khả năng phán đoán. Khác với các từ như 'old age' (tuổi già) hoặc 'seniority' (thâm niên) chỉ đơn thuần đề cập đến tuổi tác, 'dotage' tập trung vào tình trạng suy yếu và sự mất minh mẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc thường gặp là 'in (one's) dotage', diễn tả ai đó đang ở trong giai đoạn lão suy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dotage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.