(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ down payment
B2

down payment

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền trả trước khoản trả trước tiền đặt cọc (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Down payment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản thanh toán ban đầu được thực hiện khi mua một thứ gì đó bằng hình thức tín dụng.

Definition (English Meaning)

An initial payment made when something is bought on credit.

Ví dụ Thực tế với 'Down payment'

  • "We put a 20% down payment on the house."

    "Chúng tôi đã trả trước 20% cho căn nhà."

  • "The bank requires a large down payment for the loan."

    "Ngân hàng yêu cầu một khoản trả trước lớn cho khoản vay."

  • "She saved for years to make the down payment on her dream car."

    "Cô ấy đã tiết kiệm nhiều năm để trả trước cho chiếc xe mơ ước của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Down payment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: down payment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initial payment(khoản thanh toán ban đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Down payment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Down payment là khoản tiền trả trước, thường là một phần trăm của tổng giá trị, khi mua một tài sản lớn như nhà, xe hơi, hoặc các thiết bị đắt tiền. Khoản tiền này giúp giảm số tiền cần vay và chứng minh cam kết của người mua đối với giao dịch. Nó khác với 'deposit' (tiền đặt cọc), mặc dù đôi khi được dùng thay thế cho nhau. 'Deposit' thường là khoản tiền nhỏ hơn để giữ chỗ hoặc thể hiện ý định mua hàng, có thể được hoàn trả nếu giao dịch không thành công, trong khi 'down payment' là một phần của giá mua cuối cùng và thường không được hoàn trả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'on' thường được sử dụng để chỉ mục đích của khoản trả trước, ví dụ: 'down payment on a house' (trả trước cho một căn nhà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Down payment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)