(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downcycling
C1

downcycling

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái chế hạ cấp tái chế giảm chất lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downcycling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chuyển đổi vật liệu phế thải hoặc các sản phẩm không còn sử dụng được thành vật liệu hoặc sản phẩm mới có chất lượng thấp hơn và giảm chức năng.

Definition (English Meaning)

The process of converting waste materials or useless products into new materials or products of lesser quality and reduced functionality.

Ví dụ Thực tế với 'Downcycling'

  • "The downcycling of plastic waste is a common practice, but it results in lower-quality products."

    "Việc downcycling chất thải nhựa là một thực tế phổ biến, nhưng nó dẫn đến các sản phẩm chất lượng thấp hơn."

  • "Paper is often downcycled into cardboard."

    "Giấy thường được downcycling thành bìa các tông."

  • "The downcycling process can help reduce landfill waste, but it doesn't address the root cause of overconsumption."

    "Quá trình downcycling có thể giúp giảm chất thải chôn lấp, nhưng nó không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của việc tiêu thụ quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downcycling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: downcycling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cascading recycling(tái chế dạng thác)

Trái nghĩa (Antonyms)

upcycling(tái chế nâng cấp)

Từ liên quan (Related Words)

recycling(tái chế)
waste management(quản lý chất thải)
circular economy(kinh tế tuần hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Environmental Science Recycling Economics

Ghi chú Cách dùng 'Downcycling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Downcycling là quá trình tái chế mà sản phẩm mới tạo ra có giá trị thấp hơn sản phẩm ban đầu. Điều này trái ngược với upcycling, nơi sản phẩm mới có giá trị cao hơn. Downcycling thường xảy ra khi không thể tái chế vật liệu thành sản phẩm tương tự do giới hạn kỹ thuật hoặc kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

‘Downcycling into’ được dùng để chỉ việc một vật liệu được tái chế thành một sản phẩm cụ thể nào đó. Ví dụ: 'Plastic bottles are often downcycled into textiles.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downcycling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)