(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circular economy
C1

circular economy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh tế tuần hoàn nền kinh tế tuần hoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circular economy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống kinh tế nhằm mục đích giảm thiểu chất thải và tận dụng tối đa tài nguyên. Trong một nền kinh tế tuần hoàn, sản phẩm và vật liệu được giữ trong sử dụng càng lâu càng tốt. Khi hết tuổi thọ, chúng được tái chế trở lại hệ thống.

Definition (English Meaning)

An economic system aimed at minimizing waste and making the most of resources. In a circular economy, products and materials are kept in use for as long as possible. At the end of their service life, they are recycled back into the system.

Ví dụ Thực tế với 'Circular economy'

  • "The transition to a circular economy requires significant changes in production and consumption patterns."

    "Sự chuyển đổi sang một nền kinh tế tuần hoàn đòi hỏi những thay đổi đáng kể trong mô hình sản xuất và tiêu dùng."

  • "The European Union is committed to promoting the circular economy."

    "Liên minh châu Âu cam kết thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn."

  • "Companies are increasingly adopting circular economy principles to reduce their environmental impact."

    "Các công ty ngày càng áp dụng các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn để giảm tác động đến môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circular economy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: circular economy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sustainability(sự bền vững)
recycling(tái chế)
waste management(quản lý chất thải)
upcycling(tái chế nâng cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Khoa học môi trường Quản lý bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Circular economy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinh tế tuần hoàn trái ngược với kinh tế tuyến tính (linear economy), trong đó tài nguyên được khai thác, sản xuất thành sản phẩm và sau đó bị vứt bỏ. Kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh việc thiết kế sản phẩm có độ bền cao, khả năng sửa chữa và tái chế, cũng như khuyến khích các mô hình kinh doanh như cho thuê, chia sẻ và tái sử dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards to

* **in a circular economy:** Đề cập đến các hoạt động, quy trình diễn ra trong một hệ thống kinh tế tuần hoàn. * **towards a circular economy:** Hướng tới, nỗ lực để đạt được một nền kinh tế tuần hoàn. * **transition to circular economy:** Chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circular economy'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government supports the circular economy.
Chính phủ ủng hộ nền kinh tế tuần hoàn.
Phủ định
My company does not yet implement the circular economy.
Công ty của tôi vẫn chưa thực hiện nền kinh tế tuần hoàn.
Nghi vấn
Does your business prioritize the circular economy?
Doanh nghiệp của bạn có ưu tiên nền kinh tế tuần hoàn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The circular economy's principles emphasize resource efficiency and waste reduction.
Các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn nhấn mạnh hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
Phủ định
The linear economy's approach isn't as sustainable as the circular economy's.
Cách tiếp cận của nền kinh tế tuyến tính không bền vững bằng cách tiếp cận của nền kinh tế tuần hoàn.
Nghi vấn
Is the circular economy's impact on the environment truly significant?
Liệu tác động của nền kinh tế tuần hoàn đối với môi trường có thực sự đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)