drawing room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawing room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng trong một ngôi nhà lớn, nơi khách khứa có thể được tiếp đón và thường được sử dụng để thư giãn.
Definition (English Meaning)
A room in a large house where visitors may be received, and which is often used for relaxation.
Ví dụ Thực tế với 'Drawing room'
-
"The drawing room was decorated with antique furniture and paintings."
"Phòng khách được trang trí bằng đồ nội thất cổ và tranh vẽ."
-
"They retired to the drawing room for coffee and conversation."
"Họ lui vào phòng khách để uống cà phê và trò chuyện."
-
"The play was set in a grand drawing room of a Victorian mansion."
"Vở kịch lấy bối cảnh một phòng khách lớn trong một biệt thự thời Victoria."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drawing room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drawing room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drawing room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drawing room là một thuật ngữ mang tính lịch sử, thường liên quan đến những ngôi nhà lớn hoặc biệt thự. Trong quá khứ, nó thường là một phòng khách riêng, nơi phụ nữ trong gia đình có thể 'rút lui' (withdraw) sau bữa tối, do đó có tên gọi này. Nó khác với 'living room' ở chỗ 'living room' có thể được sử dụng bởi tất cả các thành viên trong gia đình cho nhiều mục đích khác nhau, còn 'drawing room' mang tính trang trọng hơn và thường chỉ dành cho khách hoặc những dịp đặc biệt. So với 'parlor' (phòng khách), 'drawing room' thường lớn hơn và trang trọng hơn. Ngày nay, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong bối cảnh lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawing room'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.