parlor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parlor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phòng khách hoặc phòng tiếp khách trong một ngôi nhà riêng.
Definition (English Meaning)
A sitting room or reception room in a private house.
Ví dụ Thực tế với 'Parlor'
-
"The family gathered in the parlor after dinner to listen to the radio."
"Gia đình tụ tập trong phòng khách sau bữa tối để nghe đài."
-
"The funeral parlor was decorated with flowers."
"Nhà tang lễ được trang trí bằng hoa."
-
"Let's go to the ice cream parlor for a treat."
"Chúng ta hãy đến cửa hàng kem để thưởng thức nhé."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parlor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parlor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parlor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'parlor' thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'living room' (phòng khách). Nó gợi nhớ đến những ngôi nhà lớn, cổ điển, nơi phòng này được sử dụng để tiếp đón khách quý hoặc tổ chức các buổi họp mặt nhỏ. 'Parlor' ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường thấy trong văn học cổ hoặc khi mô tả kiến trúc lịch sử. So với 'lounge', 'parlor' mang tính riêng tư hơn, và ít mang tính giải trí như 'lounge'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in the parlor': ở trong phòng khách (chỉ vị trí).
- 'into the parlor': vào phòng khách (chỉ sự di chuyển).
- 'of the parlor': thuộc về phòng khách (ví dụ: 'the decor of the parlor').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parlor'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had renovated the parlor, they would have attracted more customers.
|
Nếu họ đã tân trang lại phòng khách, họ đã có thể thu hút được nhiều khách hàng hơn. |
| Phủ định |
If the antique shop hadn't displayed its best items in the parlor, it wouldn't have made such a big sale.
|
Nếu cửa hàng đồ cổ không trưng bày những món đồ tốt nhất của mình trong phòng khách, thì nó đã không tạo ra một vụ mua bán lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the tea party have been more successful if she had chosen a different parlor?
|
Bữa tiệc trà có thành công hơn không nếu cô ấy đã chọn một phòng khách khác? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ladies are in the parlor.
|
Các quý bà đang ở trong phòng khách. |
| Phủ định |
Is there not a parlor in the house?
|
Không có phòng khách trong nhà sao? |
| Nghi vấn |
Is the parlor large?
|
Phòng khách có lớn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to open a new parlor downtown.
|
Cô ấy sẽ mở một tiệm (parlor) mới ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
They are not going to decorate the parlor for the party.
|
Họ sẽ không trang trí phòng khách (parlor) cho bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Are you going to visit the ice cream parlor later?
|
Bạn có định ghé thăm tiệm kem (parlor) sau không? |