drudgery
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drudgery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công việc vất vả, nặng nhọc, nhàm chán và đơn điệu.
Definition (English Meaning)
Hard, menial, or dull work.
Ví dụ Thực tế với 'Drudgery'
-
"The drudgery of his job was slowly killing him."
"Sự nhàm chán của công việc đang dần giết chết anh ta."
-
"She wanted to escape the drudgery of her daily routine."
"Cô ấy muốn thoát khỏi sự nhàm chán của công việc hàng ngày."
-
"Modern technology has helped to eliminate much of the drudgery from housework."
"Công nghệ hiện đại đã giúp loại bỏ phần lớn công việc vất vả, nhàm chán trong công việc nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drudgery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drudgery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drudgery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drudgery' thường được sử dụng để mô tả những công việc lặp đi lặp lại, không đòi hỏi nhiều kỹ năng, và thường gây ra cảm giác mệt mỏi, chán nản. Nó nhấn mạnh tính chất khó chịu và không thú vị của công việc. So với 'work', 'drudgery' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những công việc mà người ta muốn tránh né. Nó khác với 'labor' ở chỗ 'labor' chỉ đơn thuần là nỗ lực thể chất hoặc tinh thần, trong khi 'drudgery' bao hàm sự đơn điệu và thiếu tính sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'drudgery of': nói về tính chất nhàm chán, nặng nhọc của một loại công việc cụ thể. Ví dụ: 'the drudgery of housework'.
- 'in drudgery': ám chỉ việc đang phải trải qua hoặc bị kìm kẹp trong công việc nặng nhọc, nhàm chán. Ví dụ: 'He was trapped in drudgery'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drudgery'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The job, which involved relentless drudgery, was ultimately unfulfilling.
|
Công việc, bao gồm sự vất vả không ngừng, cuối cùng lại không thỏa mãn. |
| Phủ định |
He sought a career that wasn't mere drudgery, but one offering intellectual stimulation.
|
Anh ấy tìm kiếm một sự nghiệp không chỉ là sự vất vả đơn thuần, mà là một sự nghiệp mang lại sự kích thích trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Is it the drudgery of daily chores that makes you appreciate weekends so much?
|
Có phải sự vất vả của công việc hàng ngày khiến bạn đánh giá cao những ngày cuối tuần đến vậy không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Ugh, the drudgery of paperwork is never-ending!
|
Ugh, sự nhàm chán của công việc giấy tờ không bao giờ kết thúc! |
| Phủ định |
Alas, there's no escaping the drudgery of daily chores.
|
Ôi chao, không thể thoát khỏi sự nhàm chán của công việc vặt hàng ngày. |
| Nghi vấn |
Oh, the drudgery, will this tedious work ever be done?
|
Ôi, sự nhàm chán này, liệu công việc tẻ nhạt này có bao giờ xong không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The endless paperwork was pure drudgery.
|
Việc giấy tờ không ngừng nghỉ là một công việc nhàm chán. |
| Phủ định |
She does not mind the drudgery of cleaning.
|
Cô ấy không bận tâm đến sự nhàm chán của việc dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Does he understand the drudgery involved in that job?
|
Anh ấy có hiểu sự nhàm chán liên quan đến công việc đó không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She considered the daily chores pure drudgery.
|
Cô ấy coi những công việc vặt hàng ngày là sự khổ sai thuần túy. |
| Phủ định |
Seldom had he experienced such unrelenting drudgery.
|
Hiếm khi anh ta trải qua sự khổ sai tàn nhẫn đến vậy. |
| Nghi vấn |
N/A
|
N/A |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found solace in music to escape the drudgery of his daily routine.
|
Anh ấy tìm thấy sự an ủi trong âm nhạc để trốn thoát khỏi sự nhàm chán của thói quen hàng ngày. |
| Phủ định |
She doesn't consider her work drudgery because she finds it fulfilling.
|
Cô ấy không coi công việc của mình là nhàm chán vì cô ấy thấy nó có ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
What makes the daily drudgery bearable for you?
|
Điều gì khiến sự nhàm chán hàng ngày trở nên dễ chịu đối với bạn? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to escape the drudgery of her office job by starting her own business.
|
Cô ấy sẽ thoát khỏi sự nhàm chán của công việc văn phòng bằng cách bắt đầu công việc kinh doanh riêng. |
| Phủ định |
They are not going to let the drudgery of daily chores get them down.
|
Họ sẽ không để sự nhàm chán của công việc vặt hàng ngày làm họ nản lòng. |
| Nghi vấn |
Is he going to accept a life of drudgery, or will he pursue his passions?
|
Anh ấy sẽ chấp nhận một cuộc sống nhàm chán, hay anh ấy sẽ theo đuổi đam mê của mình? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt trapped in the daily drudgery before she found a new job.
|
Cô ấy đã cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc nhàm chán hàng ngày trước khi tìm được một công việc mới. |
| Phủ định |
They had not realized the drudgery of the task until they tried to complete it themselves.
|
Họ đã không nhận ra sự vất vả của công việc cho đến khi họ tự mình cố gắng hoàn thành nó. |
| Nghi vấn |
Had he experienced such drudgery before he started working on this project?
|
Trước khi bắt đầu làm dự án này, anh ấy đã từng trải qua sự vất vả như vậy chưa? |