tedium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tedium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái tẻ nhạt; sự đơn điệu hoặc thiếu thú vị một cách buồn tẻ.
Definition (English Meaning)
The state of being tedious; monotonous uniformity or lack of interest.
Ví dụ Thực tế với 'Tedium'
-
"The tedium of the journey was relieved by occasional glimpses of the sea."
"Sự tẻ nhạt của chuyến đi được xoa dịu bằng những cái nhìn thoáng qua ra biển."
-
"He soon grew tired of the tedium of office work."
"Anh ấy sớm cảm thấy mệt mỏi với sự tẻ nhạt của công việc văn phòng."
-
"The film was three hours of pure tedium."
"Bộ phim là ba giờ thuần túy tẻ nhạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tedium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tedium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tedium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tedium chỉ cảm giác buồn chán, mệt mỏi do phải làm đi làm lại một việc gì đó đơn điệu, kéo dài. Khác với boredom (sự buồn chán chung chung), tedium nhấn mạnh đến sự đơn điệu, lặp đi lặp lại gây ra sự chán nản. Khác với ennui (sự chán đời), tedium không nhất thiết hàm ý sự bất mãn sâu sắc với cuộc sống, mà chỉ sự khó chịu với một tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Thường đi sau 'sense of tedium' (cảm giác tẻ nhạt). in: Dùng khi nói về trải nghiệm tedium trong một tình huống cụ thể (ví dụ: in a long meeting). with: Diễn tả nguyên nhân gây ra sự tedium (ví dụ: tedium with the same routine).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tedium'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the work was repetitive, the tedium became unbearable.
|
Bởi vì công việc lặp đi lặp lại, sự tẻ nhạt trở nên không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
Unless he finds a new hobby, the tedium of retirement will not diminish.
|
Trừ khi anh ấy tìm được một sở thích mới, sự tẻ nhạt của việc nghỉ hưu sẽ không giảm bớt. |
| Nghi vấn |
If we introduce new activities, will the tedium of the long journey be alleviated?
|
Nếu chúng ta đưa vào các hoạt động mới, liệu sự tẻ nhạt của cuộc hành trình dài có được giảm bớt? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lecture induced extreme tedium: students were visibly struggling to stay awake.
|
Bài giảng gây ra sự buồn chán tột độ: sinh viên rõ ràng đang phải vật lộn để tỉnh táo. |
| Phủ định |
There was no tedium in the game: every level presented a new challenge.
|
Không có sự tẻ nhạt nào trong trò chơi: mọi cấp độ đều đưa ra một thử thách mới. |
| Nghi vấn |
Did the project alleviate the tedium: or did it only add to the existing workload?
|
Dự án có làm giảm sự tẻ nhạt không: hay nó chỉ làm tăng thêm khối lượng công việc hiện có? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a more exciting job, the tedium wouldn't be so overwhelming.
|
Nếu tôi có một công việc thú vị hơn, sự tẻ nhạt sẽ không quá choáng ngợp. |
| Phủ định |
If she didn't experience such tedium at work, she wouldn't seek entertainment elsewhere so often.
|
Nếu cô ấy không trải qua sự tẻ nhạt như vậy tại nơi làm việc, cô ấy sẽ không tìm kiếm sự giải trí ở những nơi khác thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he feel less tedium if he pursued a different hobby?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy ít tẻ nhạt hơn nếu anh ấy theo đuổi một sở thích khác không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to find the repetitive tasks leading to tedium unbearable.
|
Cô ấy sẽ thấy những công việc lặp đi lặp lại dẫn đến sự tẻ nhạt là không thể chịu đựng được. |
| Phủ định |
They are not going to let the tedium of the project affect their enthusiasm.
|
Họ sẽ không để sự tẻ nhạt của dự án ảnh hưởng đến sự nhiệt tình của họ. |
| Nghi vấn |
Is he going to quit his job because of the tedium?
|
Anh ấy có định bỏ việc vì sự tẻ nhạt không? |