(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dumbfounded
C1

dumbfounded

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

sững sờ ngẩn người câm lặng vì kinh ngạc đứng hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumbfounded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá sốc hoặc ngạc nhiên đến nỗi không thể nói được.

Definition (English Meaning)

So shocked or surprised that one is unable to speak.

Ví dụ Thực tế với 'Dumbfounded'

  • "She was dumbfounded by his sudden proposal."

    "Cô ấy sững sờ trước lời cầu hôn đột ngột của anh ấy."

  • "The audience was dumbfounded by the magician's incredible trick."

    "Khán giả sững sờ trước trò ảo thuật đáng kinh ngạc của ảo thuật gia."

  • "He stood there, dumbfounded, unable to comprehend what had happened."

    "Anh ta đứng đó, sững sờ, không thể hiểu chuyện gì đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dumbfounded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dumbfounded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

astonished(kinh ngạc)
amazed(ngạc nhiên)
flabbergasted(kinh hoàng, sững sờ)
speechless(không nói nên lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

unaffected(không bị ảnh hưởng)
unimpressed(không ấn tượng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dumbfounded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dumbfounded" diễn tả trạng thái sững sờ, câm lặng vì kinh ngạc hoặc quá bất ngờ. Nó mạnh hơn các từ như "surprised" (ngạc nhiên) hoặc "amazed" (kinh ngạc). Từ này nhấn mạnh sự mất khả năng diễn đạt bằng lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumbfounded'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the magician finishes his trick, the audience will have been dumbfounded by his incredible illusions.
Vào thời điểm nhà ảo thuật kết thúc trò biểu diễn của mình, khán giả sẽ bị kinh ngạc bởi những ảo ảnh đáng kinh ngạc của anh ta.
Phủ định
She won't have been dumbfounded by the news, as she already suspected something was amiss.
Cô ấy sẽ không bị kinh ngạc bởi tin tức, vì cô ấy đã nghi ngờ có điều gì đó không ổn.
Nghi vấn
Will they have been dumbfounded by the sudden plot twist in the movie?
Liệu họ có bị kinh ngạc bởi sự thay đổi cốt truyện đột ngột trong bộ phim không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)