dumbfounded
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dumbfounded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá sốc hoặc ngạc nhiên đến nỗi không thể nói được.
Definition (English Meaning)
So shocked or surprised that one is unable to speak.
Ví dụ Thực tế với 'Dumbfounded'
-
"She was dumbfounded by his sudden proposal."
"Cô ấy sững sờ trước lời cầu hôn đột ngột của anh ấy."
-
"The audience was dumbfounded by the magician's incredible trick."
"Khán giả sững sờ trước trò ảo thuật đáng kinh ngạc của ảo thuật gia."
-
"He stood there, dumbfounded, unable to comprehend what had happened."
"Anh ta đứng đó, sững sờ, không thể hiểu chuyện gì đã xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dumbfounded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dumbfounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dumbfounded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Dumbfounded" diễn tả trạng thái sững sờ, câm lặng vì kinh ngạc hoặc quá bất ngờ. Nó mạnh hơn các từ như "surprised" (ngạc nhiên) hoặc "amazed" (kinh ngạc). Từ này nhấn mạnh sự mất khả năng diễn đạt bằng lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dumbfounded'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the magician finishes his trick, the audience will have been dumbfounded by his incredible illusions.
|
Vào thời điểm nhà ảo thuật kết thúc trò biểu diễn của mình, khán giả sẽ bị kinh ngạc bởi những ảo ảnh đáng kinh ngạc của anh ta. |
| Phủ định |
She won't have been dumbfounded by the news, as she already suspected something was amiss.
|
Cô ấy sẽ không bị kinh ngạc bởi tin tức, vì cô ấy đã nghi ngờ có điều gì đó không ổn. |
| Nghi vấn |
Will they have been dumbfounded by the sudden plot twist in the movie?
|
Liệu họ có bị kinh ngạc bởi sự thay đổi cốt truyện đột ngột trong bộ phim không? |