flabbergasted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flabbergasted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ ngạc nhiên và bàng hoàng; kinh ngạc.
Definition (English Meaning)
Overcome with surprise and bewilderment; astonished.
Ví dụ Thực tế với 'Flabbergasted'
-
"I was flabbergasted at the result of the election."
"Tôi đã rất kinh ngạc trước kết quả của cuộc bầu cử."
-
"She was flabbergasted when she won the lottery."
"Cô ấy đã rất kinh ngạc khi trúng xổ số."
-
"He was completely flabbergasted by her sudden announcement."
"Anh ấy hoàn toàn bàng hoàng trước thông báo đột ngột của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flabbergasted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: flabbergasted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flabbergasted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'flabbergasted' thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên tột độ, vượt xa sự ngạc nhiên thông thường. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'surprised' hoặc 'astonished'. Thường dùng khi chứng kiến hoặc nghe thấy điều gì đó hoàn toàn bất ngờ và khó tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' và 'by' đều được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên. Ví dụ: 'flabbergasted at the news' (kinh ngạc trước tin tức), 'flabbergasted by her audacity' (kinh ngạc trước sự táo bạo của cô ấy). Sự khác biệt giữa hai giới từ này rất nhỏ, nhưng 'by' thường nhấn mạnh sự tác động trực tiếp hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flabbergasted'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I was flabbergasted when I realized I had won the lottery.
|
Tôi đã rất kinh ngạc khi nhận ra mình đã trúng xổ số. |
| Phủ định |
She wasn't flabbergasted that he quit, since she knew he was unhappy.
|
Cô ấy không hề kinh ngạc khi anh ấy bỏ việc, vì cô ấy biết anh ấy không vui. |
| Nghi vấn |
Were you flabbergasted after you watched the magic show?
|
Bạn có kinh ngạc sau khi xem buổi biểu diễn ảo thuật không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she was so flabbergasted by the surprise party was obvious to everyone.
|
Việc cô ấy hoàn toàn kinh ngạc bởi bữa tiệc bất ngờ là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether he was flabbergasted or simply indifferent remained a mystery to his colleagues.
|
Việc anh ấy kinh ngạc hay chỉ đơn giản là thờ ơ vẫn là một bí ẩn đối với các đồng nghiệp của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Why the audience looked so flabbergasted after the magician's trick is something I still can't understand.
|
Tại sao khán giả trông lại kinh ngạc đến vậy sau trò ảo thuật của ảo thuật gia là điều mà tôi vẫn không thể hiểu được. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she hears the news, she will be feeling flabbergasted by his sudden decision.
|
Vào thời điểm cô ấy nghe tin, cô ấy sẽ cảm thấy kinh ngạc trước quyết định đột ngột của anh ấy. |
| Phủ định |
He won't be acting flabbergasted when he sees the surprise party because he already knows about it.
|
Anh ấy sẽ không tỏ ra kinh ngạc khi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ vì anh ấy đã biết về nó rồi. |
| Nghi vấn |
Will they be remaining flabbergasted even after you explain the whole situation?
|
Liệu họ có còn cảm thấy kinh ngạc ngay cả sau khi bạn giải thích toàn bộ tình huống không? |