(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ durably
C1

durably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bền bỉ bền vững lâu bền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bền bỉ; theo cách mạnh mẽ và có khả năng kéo dài trong một thời gian dài mà không bị vỡ hoặc suy yếu.

Definition (English Meaning)

In a durable manner; in a way that is strong and likely to last for a long time without breaking or weakening.

Ví dụ Thực tế với 'Durably'

  • "The equipment is durably constructed to withstand harsh conditions."

    "Thiết bị được chế tạo bền bỉ để chịu được các điều kiện khắc nghiệt."

  • "The paint is durably bonded to the metal surface."

    "Lớp sơn được liên kết bền bỉ với bề mặt kim loại."

  • "This car is durably built."

    "Chiếc xe này được chế tạo bền bỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Durably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: durably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stably(vững chắc)
firmly(chắc chắn)
robustly(mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

temporarily(tạm thời)
fragilely(mong manh)
weakly(yếu ớt)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
resilient(kiên cường)
long-lasting(lâu dài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Durably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'durably' nhấn mạnh tính chất lâu bền, khả năng chịu đựng và tồn tại lâu dài của một vật thể, chất liệu hoặc hệ thống. Nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm được thiết kế để chống lại sự hao mòn và sử dụng nhiều. So với các từ như 'strongly' hoặc 'sturdily', 'durably' tập trung hơn vào khả năng chịu đựng theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Durably'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They built the bridge so durably that it withstood the test of time.
Họ xây cây cầu kiên cố đến nỗi nó chịu đựng được thử thách của thời gian.
Phủ định
We didn't expect it to be durably constructed, but it was.
Chúng tôi đã không mong đợi nó được xây dựng kiên cố, nhưng nó đã được xây như vậy.
Nghi vấn
Did you believe that they would durably repair your car?
Bạn có tin rằng họ sẽ sửa xe của bạn một cách bền bỉ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will construct the building durably to withstand future earthquakes.
Công ty sẽ xây dựng tòa nhà một cách bền bỉ để chống chọi với các trận động đất trong tương lai.
Phủ định
They are not going to build the bridge durably enough; it will likely need repairs soon.
Họ sẽ không xây dựng cây cầu đủ bền; nó có thể sẽ cần sửa chữa sớm.
Nghi vấn
Will they build the fence durably, or will it fall apart after the first storm?
Họ sẽ xây hàng rào một cách bền bỉ chứ, hay nó sẽ đổ nát sau cơn bão đầu tiên?
(Vị trí vocab_tab4_inline)