durably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Durably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bền bỉ; theo cách mạnh mẽ và có khả năng kéo dài trong một thời gian dài mà không bị vỡ hoặc suy yếu.
Definition (English Meaning)
In a durable manner; in a way that is strong and likely to last for a long time without breaking or weakening.
Ví dụ Thực tế với 'Durably'
-
"The equipment is durably constructed to withstand harsh conditions."
"Thiết bị được chế tạo bền bỉ để chịu được các điều kiện khắc nghiệt."
-
"The paint is durably bonded to the metal surface."
"Lớp sơn được liên kết bền bỉ với bề mặt kim loại."
-
"This car is durably built."
"Chiếc xe này được chế tạo bền bỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Durably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: durably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Durably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'durably' nhấn mạnh tính chất lâu bền, khả năng chịu đựng và tồn tại lâu dài của một vật thể, chất liệu hoặc hệ thống. Nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm được thiết kế để chống lại sự hao mòn và sử dụng nhiều. So với các từ như 'strongly' hoặc 'sturdily', 'durably' tập trung hơn vào khả năng chịu đựng theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Durably'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They built the bridge so durably that it withstood the test of time.
|
Họ xây cây cầu kiên cố đến nỗi nó chịu đựng được thử thách của thời gian. |
| Phủ định |
We didn't expect it to be durably constructed, but it was.
|
Chúng tôi đã không mong đợi nó được xây dựng kiên cố, nhưng nó đã được xây như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you believe that they would durably repair your car?
|
Bạn có tin rằng họ sẽ sửa xe của bạn một cách bền bỉ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will construct the building durably to withstand future earthquakes.
|
Công ty sẽ xây dựng tòa nhà một cách bền bỉ để chống chọi với các trận động đất trong tương lai. |
| Phủ định |
They are not going to build the bridge durably enough; it will likely need repairs soon.
|
Họ sẽ không xây dựng cây cầu đủ bền; nó có thể sẽ cần sửa chữa sớm. |
| Nghi vấn |
Will they build the fence durably, or will it fall apart after the first storm?
|
Họ sẽ xây hàng rào một cách bền bỉ chứ, hay nó sẽ đổ nát sau cơn bão đầu tiên? |