(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fragilely
C1

fragilely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dễ vỡ một cách mong manh một cách dễ bị tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragilely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mong manh; một cách dễ vỡ hoặc dễ hư hỏng.

Definition (English Meaning)

In a fragile manner; delicately; easily broken or damaged.

Ví dụ Thực tế với 'Fragilely'

  • "She held the antique vase fragilely, afraid of dropping it."

    "Cô ấy cầm chiếc bình cổ một cách mong manh, sợ làm rơi nó."

  • "He treated the agreement fragilely, knowing it could fall apart easily."

    "Anh ấy xử lý thỏa thuận một cách mong manh, biết rằng nó có thể dễ dàng tan vỡ."

  • "The ecosystem responded fragilely to the changes in temperature."

    "Hệ sinh thái phản ứng một cách mong manh với những thay đổi về nhiệt độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fragilely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fragilely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delicately(một cách tinh tế, nhẹ nhàng)
weakly(một cách yếu ớt)
feebly(một cách yếu đuối)

Trái nghĩa (Antonyms)

strongly(một cách mạnh mẽ)
robustly(một cách mạnh mẽ, cường tráng)
sturdily(một cách vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerability(sự dễ bị tổn thương)
sensitivity(sự nhạy cảm)
carefully(một cách cẩn thận)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fragilely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh tính chất dễ bị tổn thương hoặc cần sự cẩn trọng. So với 'delicately', 'fragilely' nhấn mạnh nhiều hơn vào nguy cơ bị phá vỡ hoặc hư hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragilely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)