fragilely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fragilely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mong manh; một cách dễ vỡ hoặc dễ hư hỏng.
Definition (English Meaning)
In a fragile manner; delicately; easily broken or damaged.
Ví dụ Thực tế với 'Fragilely'
-
"She held the antique vase fragilely, afraid of dropping it."
"Cô ấy cầm chiếc bình cổ một cách mong manh, sợ làm rơi nó."
-
"He treated the agreement fragilely, knowing it could fall apart easily."
"Anh ấy xử lý thỏa thuận một cách mong manh, biết rằng nó có thể dễ dàng tan vỡ."
-
"The ecosystem responded fragilely to the changes in temperature."
"Hệ sinh thái phản ứng một cách mong manh với những thay đổi về nhiệt độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fragilely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fragilely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fragilely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh tính chất dễ bị tổn thương hoặc cần sự cẩn trọng. So với 'delicately', 'fragilely' nhấn mạnh nhiều hơn vào nguy cơ bị phá vỡ hoặc hư hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fragilely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.