(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dyad
C1

dyad

noun

Nghĩa tiếng Việt

cặp đôi bộ đôi nhị nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dyad'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm gồm hai người hoặc hai vật.

Definition (English Meaning)

A group of two people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Dyad'

  • "The therapist focused on the mother-child dyad."

    "Nhà trị liệu tập trung vào mối quan hệ mẹ con."

  • "A romantic dyad is often the subject of novels and films."

    "Một cặp đôi lãng mạn thường là chủ đề của tiểu thuyết và phim ảnh."

  • "The study examined the power dynamics within the employer-employee dyad."

    "Nghiên cứu xem xét động lực quyền lực trong mối quan hệ chủ-người làm công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dyad'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dyad
  • Adjective: dyadic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pair(cặp)
couple(đôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

group(nhóm)
multitude(vô số)

Từ liên quan (Related Words)

relationship(mối quan hệ)
interaction(tương tác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Dyad'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong xã hội học và tâm lý học, 'dyad' thường dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người. Trong toán học, nó có thể đề cập đến một cặp đối tượng hoặc phần tử. Sắc thái nghĩa nhấn mạnh vào tính chất 'hai' của đối tượng được đề cập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (e.g., a dyad of friends). Sử dụng 'in' để chỉ một dyad là một phần của một nhóm lớn hơn (e.g., a dyad in a family).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dyad'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The successful negotiation, which involved a dyad of experienced diplomats, resolved the long-standing conflict.
Cuộc đàm phán thành công, có sự tham gia của một cặp nhà ngoại giao giàu kinh nghiệm, đã giải quyết xung đột kéo dài.
Phủ định
The research, which did not focus on a dyad whose interaction was cooperative, yielded unexpected results.
Nghiên cứu, vốn không tập trung vào một cặp tương tác hợp tác, đã mang lại kết quả bất ngờ.
Nghi vấn
Is this the dyadic relationship that experts were analyzing when they predicted a positive outcome?
Đây có phải là mối quan hệ cặp đôi mà các chuyên gia đã phân tích khi họ dự đoán một kết quả tích cực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)