(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multitude
C1

multitude

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vô số rất nhiều hằng hà sa số muôn vàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multitude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vô số, rất nhiều (về số lượng người hoặc vật)

Definition (English Meaning)

a large number of things or people

Ví dụ Thực tế với 'Multitude'

  • "A multitude of people attended the concert."

    "Vô số người đã tham dự buổi hòa nhạc."

  • "The project faced a multitude of problems."

    "Dự án đã đối mặt với vô số vấn đề."

  • "She possessed a multitude of talents."

    "Cô ấy sở hữu vô số tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multitude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

population(dân số)
throng(đám đông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Multitude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'multitude' thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng lớn, khó đếm hoặc không xác định được. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'many' hoặc 'a lot'. Cần phân biệt với 'crowd' (đám đông) là một tập hợp người, thường ở cùng một nơi; 'multitude' chỉ đơn thuần nhấn mạnh số lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được dùng để chỉ những người hoặc vật tạo nên số lượng lớn đó. Ví dụ: 'a multitude of stars' (vô số các vì sao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multitude'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)