multitude
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vô số, rất nhiều (về số lượng người hoặc vật)
Definition (English Meaning)
a large number of things or people
Ví dụ Thực tế với 'Multitude'
-
"A multitude of people attended the concert."
"Vô số người đã tham dự buổi hòa nhạc."
-
"The project faced a multitude of problems."
"Dự án đã đối mặt với vô số vấn đề."
-
"She possessed a multitude of talents."
"Cô ấy sở hữu vô số tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multitude' thường được sử dụng để nhấn mạnh số lượng lớn, khó đếm hoặc không xác định được. Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như 'many' hoặc 'a lot'. Cần phân biệt với 'crowd' (đám đông) là một tập hợp người, thường ở cùng một nơi; 'multitude' chỉ đơn thuần nhấn mạnh số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được dùng để chỉ những người hoặc vật tạo nên số lượng lớn đó. Ví dụ: 'a multitude of stars' (vô số các vì sao).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multitude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.