(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earned resolution
C1

earned resolution

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quyết tâm đạt được bằng nỗ lực sự giải quyết xứng đáng thành quả xứng đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earned resolution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quyết tâm, sự giải quyết vấn đề hoặc kết quả đạt được xứng đáng thông qua nỗ lực, kỹ năng hoặc sự kiên trì.

Definition (English Meaning)

A resolution that has been achieved or deserved through effort, skill, or perseverance.

Ví dụ Thực tế với 'Earned resolution'

  • "His earned resolution to quit smoking was a testament to his willpower."

    "Quyết tâm bỏ thuốc lá mà anh ấy đã đạt được bằng sự nỗ lực là một minh chứng cho ý chí mạnh mẽ của anh ấy."

  • "The team's earned resolution of the conflict led to increased productivity."

    "Việc nhóm giải quyết xung đột một cách xứng đáng đã dẫn đến năng suất tăng lên."

  • "An earned resolution requires dedication and strategic thinking."

    "Một quyết định có được bằng nỗ lực đòi hỏi sự cống hiến và tư duy chiến lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earned resolution'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: earn
  • Adjective: earned, resolute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deserved outcome(kết quả xứng đáng)
hard-won decision(quyết định khó khăn nhưng xứng đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

undeserved outcome(kết quả không xứng đáng)
easy resolution(quyết định dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

determination(sự quyết tâm)
perseverance(sự kiên trì)
achievement(thành tựu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Earned resolution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng kết quả đạt được không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một quá trình làm việc chăm chỉ và có mục tiêu. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự thành công dựa trên giá trị và năng lực thực sự. So với 'simple resolution', 'earned resolution' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự nỗ lực và giá trị đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through by with

'through effort' nhấn mạnh phương tiện đạt được. 'by skill' nhấn mạnh cách thức thực hiện. 'with perseverance' nhấn mạnh sự kiên trì là yếu tố quan trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earned resolution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)