(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eaves
B2

eaves

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

mái hiên diềm mái mái nhà chìa ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eaves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phần mái nhà nhô ra khỏi tường ngoài của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

the part of a roof that meets or overhangs the walls of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Eaves'

  • "The bird built its nest under the eaves of the house."

    "Con chim làm tổ dưới mái hiên nhà."

  • "Rainwater dripped from the eaves."

    "Nước mưa nhỏ giọt từ mái hiên."

  • "We sheltered under the eaves to avoid the rain."

    "Chúng tôi trú dưới mái hiên để tránh mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eaves'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eaves
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

roof(mái nhà)
gutter(máng xối)
wall(tường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Eaves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'eaves' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến phần dưới của mái nhà, nơi mái nhà nhô ra khỏi tường của tòa nhà. Chức năng chính của nó là bảo vệ tường khỏi mưa và các yếu tố thời tiết khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eaves'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it hadn't rained so heavily last night, the eaves wouldn't be dripping right now.
Nếu tối qua trời không mưa lớn như vậy, mái hiên đã không bị nhỏ giọt ngay bây giờ.
Phủ định
If the roofers had fixed the eaves properly last year, water wouldn't be leaking into the house now.
Nếu thợ lợp nhà đã sửa mái hiên đúng cách năm ngoái, nước sẽ không bị rò rỉ vào nhà bây giờ.
Nghi vấn
If we had installed better eaves, would the garden be less flooded now?
Nếu chúng ta đã lắp đặt mái hiên tốt hơn, thì khu vườn có bị ngập ít hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rained heavily, the eaves would protect the entrance from getting wet.
Nếu trời mưa to, mái hiên sẽ bảo vệ lối vào khỏi bị ướt.
Phủ định
If the house didn't have eaves, the walls wouldn't be as protected from the rain.
Nếu ngôi nhà không có mái hiên, các bức tường sẽ không được bảo vệ khỏi mưa nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would the birds build nests under the eaves if we left them undisturbed?
Liệu những con chim có làm tổ dưới mái hiên nếu chúng ta không làm phiền chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)