eaves
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eaves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phần mái nhà nhô ra khỏi tường ngoài của một tòa nhà.
Definition (English Meaning)
the part of a roof that meets or overhangs the walls of a building.
Ví dụ Thực tế với 'Eaves'
-
"The bird built its nest under the eaves of the house."
"Con chim làm tổ dưới mái hiên nhà."
-
"Rainwater dripped from the eaves."
"Nước mưa nhỏ giọt từ mái hiên."
-
"We sheltered under the eaves to avoid the rain."
"Chúng tôi trú dưới mái hiên để tránh mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eaves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eaves
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eaves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eaves' luôn ở dạng số nhiều. Nó đề cập đến phần dưới của mái nhà, nơi mái nhà nhô ra khỏi tường của tòa nhà. Chức năng chính của nó là bảo vệ tường khỏi mưa và các yếu tố thời tiết khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eaves'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it hadn't rained so heavily last night, the eaves wouldn't be dripping right now.
|
Nếu tối qua trời không mưa lớn như vậy, mái hiên đã không bị nhỏ giọt ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the roofers had fixed the eaves properly last year, water wouldn't be leaking into the house now.
|
Nếu thợ lợp nhà đã sửa mái hiên đúng cách năm ngoái, nước sẽ không bị rò rỉ vào nhà bây giờ. |
| Nghi vấn |
If we had installed better eaves, would the garden be less flooded now?
|
Nếu chúng ta đã lắp đặt mái hiên tốt hơn, thì khu vườn có bị ngập ít hơn bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If it rained heavily, the eaves would protect the entrance from getting wet.
|
Nếu trời mưa to, mái hiên sẽ bảo vệ lối vào khỏi bị ướt. |
| Phủ định |
If the house didn't have eaves, the walls wouldn't be as protected from the rain.
|
Nếu ngôi nhà không có mái hiên, các bức tường sẽ không được bảo vệ khỏi mưa nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the birds build nests under the eaves if we left them undisturbed?
|
Liệu những con chim có làm tổ dưới mái hiên nếu chúng ta không làm phiền chúng không? |