(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gutter
B2

gutter

noun

Nghĩa tiếng Việt

máng xối lề đường khu ổ chuột rãnh thoát nước lề trong (sách)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gutter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một rãnh, máng ở mép đường hoặc mái nhà để thoát nước.

Definition (English Meaning)

A channel at the edge of a street or roof for carrying away water.

Ví dụ Thực tế với 'Gutter'

  • "The rain was pouring off the roof and overflowing the gutters."

    "Mưa đổ ào ào từ mái nhà và tràn ra khỏi máng xối."

  • "The house needs new gutters."

    "Ngôi nhà cần máng xối mới."

  • "He spent his childhood living in the gutters of Calcutta."

    "Anh ấy đã trải qua tuổi thơ sống trong những khu ổ chuột ở Calcutta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gutter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: máng xối, lề đường, khu ổ chuột
  • Verb: chảy thành dòng, dồn vào máng xối
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ditch(mương, rãnh)
trough(máng, bồn)
sewer(cống rãnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

downspout(ống thoát nước)
eaves(mái hiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Đời sống xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Gutter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gutter' chỉ một cấu trúc dẫn nước thường thấy ở các công trình xây dựng. Trong ngữ cảnh đô thị, nó đề cập đến lề đường, nơi nước mưa chảy xuống. Nghĩa bóng của nó liên quan đến sự suy đồi, nghèo đói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along

‘in the gutter’ thường mang nghĩa bóng, ám chỉ tình trạng tồi tệ, suy đồi. ‘along the gutter’ chỉ vị trí dọc theo máng xối hoặc lề đường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gutter'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain has guttered down the roof all night.
Mưa đã chảy thành dòng xuống mái nhà suốt đêm.
Phủ định
The government hasn't addressed the problems of people living in the gutters.
Chính phủ đã không giải quyết các vấn đề của những người sống trong khu ổ chuột.
Nghi vấn
Has the city cleaned the gutters before the rainy season?
Thành phố đã làm sạch máng xối trước mùa mưa chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)