(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ eavesdropping
C1

eavesdropping

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghe trộm nghe lén nghe lỏm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eavesdropping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hành động nghe trộm một cuộc trò chuyện bí mật

Definition (English Meaning)

the act of secretly listening to a conversation

Ví dụ Thực tế với 'Eavesdropping'

  • "Eavesdropping is illegal in many countries."

    "Nghe trộm là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia."

  • "She accused him of eavesdropping."

    "Cô ấy buộc tội anh ta nghe trộm."

  • "With modern technology, eavesdropping has become much easier."

    "Với công nghệ hiện đại, việc nghe trộm đã trở nên dễ dàng hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Eavesdropping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: eavesdropping
  • Verb: eavesdrop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wiretapping(nghe lén điện thoại (bằng thiết bị))
spying(do thám, gián điệp)
overhearing(tình cờ nghe thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

surveillance(giám sát)
privacy(quyền riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Eavesdropping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Eavesdropping thường liên quan đến việc nghe lén các cuộc trò chuyện mà người nghe không được mời hoặc cho phép tham gia. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi xâm phạm quyền riêng tư của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

eavesdropping *on* someone/something: nghe trộm ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: eavesdropping on a phone call).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Eavesdropping'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Eavesdropping can have serious consequences: it can damage relationships, erode trust, and even lead to legal trouble.
Nghe lén có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng: nó có thể phá vỡ các mối quan hệ, làm xói mòn lòng tin và thậm chí dẫn đến rắc rối pháp lý.
Phủ định
The politician denied eavesdropping on his opponents: he claimed he was simply in the wrong place at the wrong time.
Chính trị gia phủ nhận việc nghe lén đối thủ: ông ta tuyên bố rằng ông ta chỉ đơn giản là ở sai chỗ vào sai thời điểm.
Nghi vấn
Is eavesdropping ever justified: perhaps in cases of national security, or when trying to prevent a crime?
Việc nghe lén có bao giờ được biện minh không: có lẽ trong các trường hợp an ninh quốc gia, hoặc khi cố gắng ngăn chặn một tội ác?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be eavesdropping on our conversation if we don't lower our voices.
Họ sẽ nghe lén cuộc trò chuyện của chúng ta nếu chúng ta không nói nhỏ lại.
Phủ định
She won't be eavesdropping because she'll be too busy with her own phone call.
Cô ấy sẽ không nghe lén đâu vì cô ấy sẽ quá bận với cuộc gọi của riêng mình.
Nghi vấn
Will he be eavesdropping on the meeting from outside the door?
Liệu anh ta có đang nghe lén cuộc họp từ bên ngoài cửa không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had eavesdropped on their conversation before she realized it was private.
Cô ấy đã nghe lén cuộc trò chuyện của họ trước khi nhận ra đó là chuyện riêng tư.
Phủ định
They had not intended to eavesdrop, but the walls were thin.
Họ đã không có ý định nghe lén, nhưng các bức tường quá mỏng.
Nghi vấn
Had he eavesdropped on the meeting, or was he simply passing by?
Anh ta đã nghe lén cuộc họp, hay chỉ đơn giản là đi ngang qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)