(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surveillance
C1

surveillance

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự theo dõi sự giám sát hoạt động giám sát hoạt động theo dõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surveillance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự theo dõi sát sao, đặc biệt là đối với một người hoặc một nhóm người bị nghi ngờ.

Definition (English Meaning)

Close observation, especially of a suspected person or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Surveillance'

  • "The suspect was placed under constant surveillance."

    "Nghi phạm đã bị đặt dưới sự theo dõi thường xuyên."

  • "The building is equipped with video surveillance."

    "Tòa nhà được trang bị hệ thống camera giám sát."

  • "Surveillance cameras recorded the incident."

    "Camera giám sát đã ghi lại vụ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surveillance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surveillance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

observation(sự quan sát)
monitoring(sự giám sát)
scrutiny(sự xem xét kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

negligence(sự cẩu thả, lơ là)
oversight(sự sơ suất, bỏ sót)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

An ninh Pháp luật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Surveillance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surveillance' thường mang ý nghĩa theo dõi một cách bí mật hoặc kín đáo. Nó khác với 'observation' (quan sát) ở chỗ 'surveillance' thường liên quan đến việc thu thập thông tin có thể được sử dụng cho mục đích an ninh hoặc pháp lý. Nó cũng khác với 'monitoring' (giám sát) ở chỗ 'monitoring' có thể liên quan đến việc theo dõi một quá trình hoặc hệ thống, trong khi 'surveillance' thường tập trung vào con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under by of

'Under surveillance': chịu sự theo dõi; 'Surveillance by': sự theo dõi bởi ai đó/cơ quan nào đó; 'Surveillance of': sự theo dõi đối tượng nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surveillance'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police maintain constant surveillance of the suspect.
Cảnh sát duy trì việc giám sát liên tục đối với nghi phạm.
Phủ định
They did not conduct surveillance at the location last night.
Họ đã không thực hiện việc giám sát tại địa điểm đó tối qua.
Nghi vấn
Did the security team increase surveillance after the incident?
Đội an ninh có tăng cường giám sát sau vụ việc không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The building is under constant surveillance.
Tòa nhà đang được giám sát liên tục.
Phủ định
Isn't the office under surveillance?
Văn phòng không bị giám sát sao?
Nghi vấn
Is the suspect under surveillance?
Nghi phạm có đang bị theo dõi không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police will increase surveillance in the area after the recent robberies.
Cảnh sát sẽ tăng cường giám sát trong khu vực sau những vụ trộm gần đây.
Phủ định
The company will not implement surveillance of its employees' emails.
Công ty sẽ không thực hiện việc giám sát email của nhân viên.
Nghi vấn
Will the government be going to introduce nationwide surveillance?
Liệu chính phủ có định giới thiệu hệ thống giám sát trên toàn quốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)