echolalia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Echolalia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại tự động các âm thanh, từ ngữ, hoặc cụm từ vừa nghe được từ người khác, thường là do một tình trạng bệnh lý hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
The automatic repetition of vocalizations made by another person (as by a young child).
Ví dụ Thực tế với 'Echolalia'
-
"The child's echolalia made it difficult to understand if he comprehended what was being said to him."
"Chứng echolalia của đứa trẻ khiến người ta khó biết liệu nó có hiểu những gì đang được nói với nó hay không."
-
"His echolalia consisted of repeating entire scenes from movies."
"Chứng echolalia của anh ấy bao gồm việc lặp lại toàn bộ các cảnh trong phim."
-
"Early intervention can help manage echolalia in children with autism."
"Can thiệp sớm có thể giúp kiểm soát chứng echolalia ở trẻ tự kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Echolalia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: echolalia
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Echolalia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Echolalia không chỉ đơn thuần là nhại lại, mà thường là sự lặp lại không tự chủ và không có ý nghĩa giao tiếp rõ ràng trong bối cảnh đó. Nó thường gặp ở trẻ em đang phát triển ngôn ngữ, nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các rối loạn như tự kỷ, hội chứng Tourette, hoặc các vấn đề về não bộ. Sự khác biệt giữa echolalia ở trẻ nhỏ đang học nói và echolalia bệnh lý nằm ở ngữ cảnh, chức năng và khả năng hiểu ngôn ngữ đi kèm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Echolalia in children' (echolalia ở trẻ em). - 'Echolalia with autism' (echolalia ở người tự kỷ). - 'Echolalia associated with brain injury' (echolalia liên quan đến tổn thương não).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Echolalia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.