(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic self-sufficiency
C1

economic self-sufficiency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự chủ kinh tế tự túc kinh tế khả năng tự trang trải về kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic self-sufficiency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một cá nhân, hộ gia đình hoặc quốc gia đáp ứng các nhu cầu của họ mà không cần dựa vào sự hỗ trợ hoặc viện trợ tài chính bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The ability of an individual, household, or country to meet their needs without relying on external assistance or financial aid.

Ví dụ Thực tế với 'Economic self-sufficiency'

  • "The government aims to promote economic self-sufficiency among marginalized communities."

    "Chính phủ đặt mục tiêu thúc đẩy khả năng tự chủ kinh tế trong các cộng đồng bị thiệt thòi."

  • "Education is key to achieving long-term economic self-sufficiency."

    "Giáo dục là chìa khóa để đạt được khả năng tự chủ kinh tế lâu dài."

  • "The country is striving for economic self-sufficiency in food production."

    "Đất nước đang nỗ lực để tự chủ kinh tế trong sản xuất lương thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic self-sufficiency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic self-sufficiency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial independence(độc lập tài chính)
self-reliance(tự lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependence(sự phụ thuộc)
reliance(sự tín nhiệm, sự trông cậy)

Từ liên quan (Related Words)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
sustainable development(phát triển bền vững)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic self-sufficiency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế vĩ mô để mô tả khả năng của một quốc gia tự trang trải các chi phí hoạt động, đầu tư và phát triển mà không phụ thuộc quá nhiều vào các khoản vay hoặc viện trợ từ nước ngoài. Ở cấp độ vi mô, nó ám chỉ khả năng cá nhân hoặc hộ gia đình tự đảm bảo tài chính, không phải sống dựa vào trợ cấp hoặc sự giúp đỡ từ người khác. Khác với 'financial independence' (độc lập tài chính), 'economic self-sufficiency' nhấn mạnh khả năng tự tạo ra nguồn thu nhập, không nhất thiết phải giàu có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'achieving economic self-sufficiency in old age' (đạt được khả năng tự chủ kinh tế khi về già), 'the need for economic self-sufficiency for single mothers' (nhu cầu về khả năng tự chủ kinh tế của các bà mẹ đơn thân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic self-sufficiency'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That achieving economic self-sufficiency is crucial for national stability is undeniable.
Việc đạt được sự tự chủ kinh tế là rất quan trọng đối với sự ổn định quốc gia là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the government prioritizes economic self-sufficiency isn't always clear.
Việc chính phủ ưu tiên tự chủ kinh tế không phải lúc nào cũng rõ ràng.
Nghi vấn
How economic self-sufficiency can be achieved in developing nations remains a complex question.
Làm thế nào để đạt được sự tự chủ kinh tế ở các quốc gia đang phát triển vẫn là một câu hỏi phức tạp.
(Vị trí vocab_tab4_inline)