(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-reliance
C1

self-reliance

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính tự lực khả năng tự lực tinh thần tự lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự lực, sự tin vào khả năng, nguồn lực của bản thân.

Definition (English Meaning)

Reliance on one's own powers, resources, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Self-reliance'

  • "The course aims to promote self-reliance among students."

    "Khóa học nhằm mục đích thúc đẩy sự tự lực trong sinh viên."

  • "Self-reliance is a key factor in personal development."

    "Sự tự lực là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân."

  • "The pioneers valued self-reliance and hard work."

    "Những người tiên phong coi trọng sự tự lực và làm việc chăm chỉ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: self-reliance
  • Adjective: self-reliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependence(sự phụ thuộc)
reliance(sự tin cậy, sự dựa dẫm)

Từ liên quan (Related Words)

resilience(khả năng phục hồi)
initiative(sáng kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phát triển cá nhân Tâm lý học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Self-reliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-reliance nhấn mạnh khả năng tự mình giải quyết vấn đề, đạt được mục tiêu mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Nó bao hàm sự độc lập về tài chính, tinh thần và cảm xúc. Khác với 'independence' (sự độc lập) có nghĩa rộng hơn, 'self-reliance' tập trung vào khả năng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'In' thường được dùng để diễn tả niềm tin hoặc sự tự tin vào khả năng của bản thân (e.g., 'She believes in self-reliance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliance'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had more self-reliance, she would start her own business.
Nếu cô ấy có sự tự lực hơn, cô ấy sẽ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.
Phủ định
If he weren't so self-reliant, he wouldn't be able to handle all those responsibilities.
Nếu anh ấy không tự lực đến vậy, anh ấy đã không thể đảm đương hết những trách nhiệm đó.
Nghi vấn
Would you feel more confident if you were more self-reliant?
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bạn tự lực hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a self-reliant woman who can handle any situation.
Cô ấy là một người phụ nữ tự lập có thể xử lý mọi tình huống.
Phủ định
Are you not self-reliant enough to solve this problem on your own?
Bạn không đủ tự lập để tự mình giải quyết vấn đề này sao?
Nghi vấn
Is he truly self-reliant, or does he still depend on his parents?
Anh ấy có thực sự tự lập không, hay anh ấy vẫn phụ thuộc vào bố mẹ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)