self-reliance
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự lực, sự tin vào khả năng, nguồn lực của bản thân.
Definition (English Meaning)
Reliance on one's own powers, resources, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Self-reliance'
-
"The course aims to promote self-reliance among students."
"Khóa học nhằm mục đích thúc đẩy sự tự lực trong sinh viên."
-
"Self-reliance is a key factor in personal development."
"Sự tự lực là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển cá nhân."
-
"The pioneers valued self-reliance and hard work."
"Những người tiên phong coi trọng sự tự lực và làm việc chăm chỉ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-reliance
- Adjective: self-reliant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-reliance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-reliance nhấn mạnh khả năng tự mình giải quyết vấn đề, đạt được mục tiêu mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Nó bao hàm sự độc lập về tài chính, tinh thần và cảm xúc. Khác với 'independence' (sự độc lập) có nghĩa rộng hơn, 'self-reliance' tập trung vào khả năng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' thường được dùng để diễn tả niềm tin hoặc sự tự tin vào khả năng của bản thân (e.g., 'She believes in self-reliance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliance'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had more self-reliance, she would start her own business.
|
Nếu cô ấy có sự tự lực hơn, cô ấy sẽ bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình. |
| Phủ định |
If he weren't so self-reliant, he wouldn't be able to handle all those responsibilities.
|
Nếu anh ấy không tự lực đến vậy, anh ấy đã không thể đảm đương hết những trách nhiệm đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if you were more self-reliant?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn nếu bạn tự lực hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a self-reliant woman who can handle any situation.
|
Cô ấy là một người phụ nữ tự lập có thể xử lý mọi tình huống. |
| Phủ định |
Are you not self-reliant enough to solve this problem on your own?
|
Bạn không đủ tự lập để tự mình giải quyết vấn đề này sao? |
| Nghi vấn |
Is he truly self-reliant, or does he still depend on his parents?
|
Anh ấy có thực sự tự lập không, hay anh ấy vẫn phụ thuộc vào bố mẹ? |