ecosystem services
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ecosystem services'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những lợi ích đa dạng mà con người nhận được miễn phí từ môi trường tự nhiên và từ các hệ sinh thái hoạt động hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The many and varied benefits that humans freely gain from the natural environment and from properly-functioning ecosystems.
Ví dụ Thực tế với 'Ecosystem services'
-
"Forests provide essential ecosystem services, such as carbon sequestration and water purification."
"Rừng cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu, chẳng hạn như hấp thụ carbon và lọc nước."
-
"The economic value of ecosystem services is often underestimated."
"Giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái thường bị đánh giá thấp."
-
"Protecting wetlands is crucial for maintaining the ecosystem services they provide."
"Bảo vệ vùng đất ngập nước là rất quan trọng để duy trì các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng cung cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ecosystem services'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecosystem services (plural)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ecosystem services'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế học môi trường, chính sách môi trường và bảo tồn thiên nhiên. Nó nhấn mạnh giá trị kinh tế và xã hội của các hệ sinh thái tự nhiên. 'Ecosystem services' khác với 'environmental goods' ở chỗ nó tập trung vào chức năng và quy trình của hệ sinh thái, trong khi 'environmental goods' tập trung vào các sản phẩm vật chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Chỉ sự thuộc về hoặc đặc tính của dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: the value *of* ecosystem services). * **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi (ví dụ: ecosystem services *for* human well-being). * **from:** Chỉ nguồn gốc của dịch vụ hệ sinh thái (ví dụ: benefits *from* ecosystem services).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ecosystem services'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had valued ecosystem services more, we would have avoided many environmental disasters.
|
Nếu chúng ta đã coi trọng các dịch vụ hệ sinh thái hơn, chúng ta đã có thể tránh được nhiều thảm họa môi trường. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the importance of ecosystem services, they might not have faced such severe consequences.
|
Nếu chính phủ không bỏ qua tầm quan trọng của các dịch vụ hệ sinh thái, họ có lẽ đã không phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the city have been better protected from flooding if they had invested in preserving ecosystem services?
|
Liệu thành phố có được bảo vệ tốt hơn khỏi lũ lụt nếu họ đã đầu tư vào việc bảo tồn các dịch vụ hệ sinh thái không? |