(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ectoplasm
C1

ectoplasm

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngoại chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ectoplasm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất dịch nhớt được cho là tiết ra từ cơ thể của một nhà ngoại cảm trong trạng thái thôi miên tâm linh và được cho là tạo thành cơ sở vật chất của ma hoặc các biểu hiện siêu nhiên khác.

Definition (English Meaning)

A viscous substance supposedly exuded from the body of a medium during a spiritualistic trance and believed to form the material basis of ghosts or other supernatural manifestations.

Ví dụ Thực tế với 'Ectoplasm'

  • "The medium claimed that the ectoplasm was forming a ghostly figure."

    "Nhà ngoại cảm tuyên bố rằng ectoplasm đang hình thành một hình bóng ma quái."

  • "Many photographs of ectoplasm have been proven to be fraudulent."

    "Nhiều bức ảnh về ectoplasm đã được chứng minh là giả mạo."

  • "Skeptics argue that ectoplasm is nothing more than cheesecloth or other readily available materials."

    "Những người hoài nghi cho rằng ectoplasm không gì khác hơn là vải màn hoặc các vật liệu có sẵn khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ectoplasm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ectoplasm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spirit(linh hồn)
medium(nhà ngoại cảm)
séance(buổi gọi hồn)
ghost(ma)

Lĩnh vực (Subject Area)

Siêu linh học Huyền bí học

Ghi chú Cách dùng 'Ectoplasm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ectoplasm' thường được sử dụng trong bối cảnh của các buổi gọi hồn, nghiên cứu về hiện tượng siêu nhiên và các tác phẩm hư cấu liên quan đến ma quỷ và linh hồn. Nó mang ý nghĩa một chất trung gian giữa thế giới vật chất và thế giới linh hồn, mặc dù tính xác thực khoa học của nó vẫn còn gây tranh cãi gay gắt. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, vì ý nghĩa của nó gắn liền với lĩnh vực siêu nhiên. Cần phân biệt với các chất dịch sinh học thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Ectoplasm of the medium' mô tả chất ectoplasm đến từ người trung gian. Nó thể hiện nguồn gốc hoặc sự liên kết.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ectoplasm'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)