eden
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vườn địa đàng; thiên đường.
Definition (English Meaning)
The garden of Eden; paradise.
Ví dụ Thực tế với 'Eden'
-
"The island was a veritable Eden, untouched by modern development."
"Hòn đảo đó thực sự là một vườn địa đàng, chưa bị sự phát triển hiện đại chạm đến."
-
"For many, retirement is seen as a time to create their own Eden."
"Đối với nhiều người, thời gian nghỉ hưu được xem là thời gian để tạo ra vườn địa đàng của riêng họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'Eden' thường được dùng để chỉ một nơi thanh bình, đẹp đẽ, và hạnh phúc, gợi nhớ đến câu chuyện Sáng Thế trong Kinh Thánh về khu vườn nơi Adam và Eva sống trước khi phạm tội. Nó mang ý nghĩa về sự thuần khiết, vô tội và hạnh phúc ban đầu của loài người. Đôi khi nó được sử dụng để mô tả những nơi trần tục có vẻ đẹp tự nhiên đặc biệt và sự bình yên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí: 'living in Eden'. Khi dùng 'of', nó chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính: 'the garden of Eden'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eden'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Humanity will one day find its way back to an eden.
|
Loài người một ngày nào đó sẽ tìm đường trở lại một thiên đường. |
| Phủ định |
This polluted city is not going to be an eden anytime soon.
|
Thành phố ô nhiễm này sẽ không sớm trở thành một thiên đường. |
| Nghi vấn |
Will this garden ever become an eden?
|
Khu vườn này có bao giờ trở thành một thiên đường không? |