(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paradise
B2

paradise

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên đường cõi tiên chốn bồng lai vườn địa đàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi hoặc trạng thái lý tưởng, tuyệt đẹp.

Definition (English Meaning)

An ideal or idyllic place or state.

Ví dụ Thực tế với 'Paradise'

  • "The island was a paradise, with its white sandy beaches and crystal-clear water."

    "Hòn đảo là một thiên đường với những bãi cát trắng và làn nước trong vắt."

  • "Many people dream of retiring to a tropical paradise."

    "Nhiều người mơ ước được nghỉ hưu ở một thiên đường nhiệt đới."

  • "For her, baking is her paradise."

    "Đối với cô ấy, làm bánh là thiên đường của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paradise'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Paradise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'paradise' thường mang ý nghĩa về một nơi hoàn hảo, không có đau khổ và tràn đầy hạnh phúc. Nó có thể là một địa điểm có thật (ví dụ: một hòn đảo nhiệt đới), một trạng thái tinh thần (ví dụ: sự bình yên nội tâm) hoặc một khái niệm tôn giáo (ví dụ: thiên đường). Sự khác biệt với 'heaven' nằm ở chỗ 'paradise' có thể mang tính trần tục hơn, không nhất thiết liên quan đến thế giới bên kia hoặc sự cứu rỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In paradise’ chỉ vị trí, trạng thái đang ở trong thiên đường, nơi lý tưởng. Ví dụ: ‘Living in paradise’. ‘On paradise’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để nhấn mạnh về một khía cạnh cụ thể của nơi đó. Ví dụ: ‘On this paradise island...’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)