paradise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nơi hoặc trạng thái lý tưởng, tuyệt đẹp.
Ví dụ Thực tế với 'Paradise'
-
"The island was a paradise, with its white sandy beaches and crystal-clear water."
"Hòn đảo là một thiên đường với những bãi cát trắng và làn nước trong vắt."
-
"Many people dream of retiring to a tropical paradise."
"Nhiều người mơ ước được nghỉ hưu ở một thiên đường nhiệt đới."
-
"For her, baking is her paradise."
"Đối với cô ấy, làm bánh là thiên đường của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paradise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paradise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'paradise' thường mang ý nghĩa về một nơi hoàn hảo, không có đau khổ và tràn đầy hạnh phúc. Nó có thể là một địa điểm có thật (ví dụ: một hòn đảo nhiệt đới), một trạng thái tinh thần (ví dụ: sự bình yên nội tâm) hoặc một khái niệm tôn giáo (ví dụ: thiên đường). Sự khác biệt với 'heaven' nằm ở chỗ 'paradise' có thể mang tính trần tục hơn, không nhất thiết liên quan đến thế giới bên kia hoặc sự cứu rỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In paradise’ chỉ vị trí, trạng thái đang ở trong thiên đường, nơi lý tưởng. Ví dụ: ‘Living in paradise’. ‘On paradise’ ít phổ biến hơn, có thể dùng để nhấn mạnh về một khía cạnh cụ thể của nơi đó. Ví dụ: ‘On this paradise island...’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.