edging
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viền, mép, đường viền.
Definition (English Meaning)
A border or fringe.
Ví dụ Thực tế với 'Edging'
-
"The dress has a beautiful lace edging."
"Chiếc váy có đường viền ren rất đẹp."
-
"The gardener used edging to define the flower beds."
"Người làm vườn sử dụng viền để xác định các luống hoa."
-
"Edging can be a challenging but rewarding sexual technique."
"'Edging' có thể là một kỹ thuật tình dục đầy thử thách nhưng bổ ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Edging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: edging
- Verb: edge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Edging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong nghĩa này, 'edging' chỉ một dải vật liệu hoặc thiết kế được sử dụng để tạo thành đường viền cho một vật thể, chẳng hạn như quần áo, vườn hoa hoặc đường đi. Nó nhấn mạnh vào yếu tố trang trí hoặc bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Edging on' thường được sử dụng để mô tả sự gần kề hoặc tiếp giáp của viền với một bề mặt khác. 'Edging of' thường được sử dụng để chỉ rõ viền của một vật thể cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Edging'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.