(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ edging
B2

edging

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đường viền mép kỹ thuật trì hoãn cực khoái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Edging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viền, mép, đường viền.

Definition (English Meaning)

A border or fringe.

Ví dụ Thực tế với 'Edging'

  • "The dress has a beautiful lace edging."

    "Chiếc váy có đường viền ren rất đẹp."

  • "The gardener used edging to define the flower beds."

    "Người làm vườn sử dụng viền để xác định các luống hoa."

  • "Edging can be a challenging but rewarding sexual technique."

    "'Edging' có thể là một kỹ thuật tình dục đầy thử thách nhưng bổ ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Edging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: edging
  • Verb: edge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

border(viền, mép)
fringe(diềm, rìa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

teasing(trêu chọc)
delaying(trì hoãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Edging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nghĩa này, 'edging' chỉ một dải vật liệu hoặc thiết kế được sử dụng để tạo thành đường viền cho một vật thể, chẳng hạn như quần áo, vườn hoa hoặc đường đi. Nó nhấn mạnh vào yếu tố trang trí hoặc bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Edging on' thường được sử dụng để mô tả sự gần kề hoặc tiếp giáp của viền với một bề mặt khác. 'Edging of' thường được sử dụng để chỉ rõ viền của một vật thể cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Edging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)