fringe
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fringe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một viền trang trí gồm các sợi, dây hoặc dải vật liệu rủ xuống từ mép.
Definition (English Meaning)
A decorative border of threads, cords, or strips hanging loosely from an edge.
Ví dụ Thực tế với 'Fringe'
-
"The tablecloth had a beautiful fringe around the edge."
"Khăn trải bàn có một viền tua rua tuyệt đẹp quanh mép."
-
"The fringe benefits of the job include health insurance and a company car."
"Các phúc lợi ngoài lương của công việc bao gồm bảo hiểm y tế và xe công ty."
-
"The festival attracts a lot of fringe theatre groups."
"Liên hoan phim thu hút rất nhiều nhóm kịch thể nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fringe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fringe
- Verb: fringe
- Adjective: fringe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fringe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ các vật trang trí rủ xuống, thường dùng để trang trí quần áo, khăn trải bàn, rèm cửa,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Fringe on": chỉ vị trí của phần tua rua trên một vật thể khác. "Fringe around": chỉ việc tua rua bao quanh một vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fringe'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the artist had not chosen such a fringe style for the painting, it would appeal to a wider audience now.
|
Nếu nghệ sĩ đã không chọn một phong cách ngoại lệ như vậy cho bức tranh, nó sẽ thu hút được nhiều khán giả hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the city council hadn't developed policies that fringe on personal freedoms, there wouldn't be such a strong protest now.
|
Nếu hội đồng thành phố không phát triển các chính sách xâm phạm quyền tự do cá nhân, thì bây giờ đã không có một cuộc biểu tình mạnh mẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
If the company had been more careful about its investments, would it be on the fringe of bankruptcy now?
|
Nếu công ty cẩn thận hơn về các khoản đầu tư của mình, liệu nó có đang bên bờ vực phá sản bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would fringe my jacket with colorful yarn.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ viền áo khoác của mình bằng sợi len đầy màu sắc. |
| Phủ định |
If the stage weren't fringed with velvet curtains, the performance wouldn't feel so theatrical.
|
Nếu sân khấu không được viền bằng rèm nhung, buổi biểu diễn sẽ không có cảm giác kịch tính như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you buy that dress if it weren't fringed with sequins?
|
Bạn có mua chiếc váy đó không nếu nó không được viền bằng sequin? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been fringing the dress with lace for hours before she realized she was running out of thread.
|
Cô ấy đã viền ren cho chiếc váy hàng giờ trước khi nhận ra mình sắp hết chỉ. |
| Phủ định |
They hadn't been fringing the curtains because they couldn't find matching material.
|
Họ đã không viền rèm cửa vì không thể tìm thấy chất liệu phù hợp. |
| Nghi vấn |
Had he been fringing on the rules of the game before the referee noticed?
|
Có phải anh ta đã vi phạm các quy tắc của trò chơi trước khi trọng tài nhận thấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has fringed the scarf with delicate tassels.
|
Cô ấy đã viền chiếc khăn bằng những sợi tua tinh tế. |
| Phủ định |
They haven't fringed the garden with flowers this year.
|
Họ đã không viền khu vườn bằng hoa năm nay. |
| Nghi vấn |
Has he fringed his jacket with leather?
|
Anh ấy đã viền áo khoác của mình bằng da chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been fringing the scarf with colorful yarn for hours.
|
Cô ấy đã viền khăn quàng cổ bằng sợi len sặc sỡ hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They haven't been fringing the edges of the fabric properly.
|
Họ đã không viền mép vải đúng cách. |
| Nghi vấn |
Has he been fringing his jacket with leather strips lately?
|
Gần đây anh ấy có viền áo khoác bằng dải da không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a fringe.
|
Cô ấy có một mái tóc mái. |
| Phủ định |
He does not fringe the fabric.
|
Anh ấy không viền vải. |
| Nghi vấn |
Does the scarf have a fringe?
|
Chiếc khăn quàng cổ có tua rua không? |