(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fringe
B2

fringe

noun

Nghĩa tiếng Việt

tua rua rìa ngoại vi ở lề không chính thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fringe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viền trang trí gồm các sợi, dây hoặc dải vật liệu rủ xuống từ mép.

Definition (English Meaning)

A decorative border of threads, cords, or strips hanging loosely from an edge.

Ví dụ Thực tế với 'Fringe'

  • "The tablecloth had a beautiful fringe around the edge."

    "Khăn trải bàn có một viền tua rua tuyệt đẹp quanh mép."

  • "The fringe benefits of the job include health insurance and a company car."

    "Các phúc lợi ngoài lương của công việc bao gồm bảo hiểm y tế và xe công ty."

  • "The festival attracts a lot of fringe theatre groups."

    "Liên hoan phim thu hút rất nhiều nhóm kịch thể nghiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fringe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fringe
  • Verb: fringe
  • Adjective: fringe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

edge(mép, rìa)
border(biên giới, viền)
peripheral(ngoại vi) marginal(ở lề, thứ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thời trang Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Fringe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các vật trang trí rủ xuống, thường dùng để trang trí quần áo, khăn trải bàn, rèm cửa,...

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

"Fringe on": chỉ vị trí của phần tua rua trên một vật thể khác. "Fringe around": chỉ việc tua rua bao quanh một vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fringe'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had not chosen such a fringe style for the painting, it would appeal to a wider audience now.
Nếu nghệ sĩ đã không chọn một phong cách ngoại lệ như vậy cho bức tranh, nó sẽ thu hút được nhiều khán giả hơn bây giờ.
Phủ định
If the city council hadn't developed policies that fringe on personal freedoms, there wouldn't be such a strong protest now.
Nếu hội đồng thành phố không phát triển các chính sách xâm phạm quyền tự do cá nhân, thì bây giờ đã không có một cuộc biểu tình mạnh mẽ như vậy.
Nghi vấn
If the company had been more careful about its investments, would it be on the fringe of bankruptcy now?
Nếu công ty cẩn thận hơn về các khoản đầu tư của mình, liệu nó có đang bên bờ vực phá sản bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would fringe my jacket with colorful yarn.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ viền áo khoác của mình bằng sợi len đầy màu sắc.
Phủ định
If the stage weren't fringed with velvet curtains, the performance wouldn't feel so theatrical.
Nếu sân khấu không được viền bằng rèm nhung, buổi biểu diễn sẽ không có cảm giác kịch tính như vậy.
Nghi vấn
Would you buy that dress if it weren't fringed with sequins?
Bạn có mua chiếc váy đó không nếu nó không được viền bằng sequin?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been fringing the dress with lace for hours before she realized she was running out of thread.
Cô ấy đã viền ren cho chiếc váy hàng giờ trước khi nhận ra mình sắp hết chỉ.
Phủ định
They hadn't been fringing the curtains because they couldn't find matching material.
Họ đã không viền rèm cửa vì không thể tìm thấy chất liệu phù hợp.
Nghi vấn
Had he been fringing on the rules of the game before the referee noticed?
Có phải anh ta đã vi phạm các quy tắc của trò chơi trước khi trọng tài nhận thấy không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has fringed the scarf with delicate tassels.
Cô ấy đã viền chiếc khăn bằng những sợi tua tinh tế.
Phủ định
They haven't fringed the garden with flowers this year.
Họ đã không viền khu vườn bằng hoa năm nay.
Nghi vấn
Has he fringed his jacket with leather?
Anh ấy đã viền áo khoác của mình bằng da chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been fringing the scarf with colorful yarn for hours.
Cô ấy đã viền khăn quàng cổ bằng sợi len sặc sỡ hàng giờ rồi.
Phủ định
They haven't been fringing the edges of the fabric properly.
Họ đã không viền mép vải đúng cách.
Nghi vấn
Has he been fringing his jacket with leather strips lately?
Gần đây anh ấy có viền áo khoác bằng dải da không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a fringe.
Cô ấy có một mái tóc mái.
Phủ định
He does not fringe the fabric.
Anh ấy không viền vải.
Nghi vấn
Does the scarf have a fringe?
Chiếc khăn quàng cổ có tua rua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)