(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efficacious
C1

efficacious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiệu quả hiệu nghiệm có tác dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efficacious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hiệu quả, hiệu nghiệm; tạo ra kết quả hoặc hiệu ứng mong muốn.

Definition (English Meaning)

Producing the desired result or effect; effective.

Ví dụ Thực tế với 'Efficacious'

  • "The vaccine proved efficacious in preventing the spread of the disease."

    "Vắc-xin đã chứng tỏ hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."

  • "This treatment has been proven to be efficacious."

    "Phương pháp điều trị này đã được chứng minh là có hiệu quả."

  • "Efficacious leadership is crucial for the success of any organization."

    "Khả năng lãnh đạo hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efficacious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: efficacious
  • Adverb: efficaciously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

effective(hiệu quả)
successful(thành công)
productive(năng suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineffective(không hiệu quả)
futile(vô ích)
useless(vô dụng)

Từ liên quan (Related Words)

remedy(phương thuốc)
treatment(sự điều trị)
therapy(liệu pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong y học quản trị)

Ghi chú Cách dùng 'Efficacious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'efficacious' thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó có khả năng tạo ra kết quả như mong đợi. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả và thành công trong việc đạt được mục tiêu. So với 'effective', 'efficacious' mang tính trang trọng và chuyên môn hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh y học, khoa học hoặc quản lý. 'Efficacious' ngụ ý một sức mạnh hoặc khả năng vốn có để tạo ra hiệu quả, trong khi 'effective' đơn giản chỉ nói về việc tạo ra kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for against

'Efficacious in' được sử dụng để chỉ cái gì đó có hiệu quả trong việc đạt được một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The medicine was efficacious in relieving his pain.' ('Efficacious for' tương tự, nhấn mạnh mục đích hoặc đối tượng mà cái gì đó có hiệu quả. Ví dụ: 'This treatment is efficacious for treating the disease.' 'Efficacious against' được sử dụng để chỉ cái gì đó có hiệu quả trong việc chống lại hoặc ngăn chặn một cái gì đó. Ví dụ: 'The vaccine is efficacious against the virus.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efficacious'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The efficacious medicine quickly alleviated her symptoms.
Loại thuốc hiệu quả nhanh chóng làm giảm các triệu chứng của cô ấy.
Phủ định
This treatment wasn't efficacious in curing the disease.
Phương pháp điều trị này không hiệu quả trong việc chữa khỏi bệnh.
Nghi vấn
How efficacious is this new drug in treating the infection?
Loại thuốc mới này có hiệu quả như thế nào trong việc điều trị nhiễm trùng?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new medicine is efficacious in treating the disease.
Loại thuốc mới có hiệu quả trong việc điều trị bệnh.
Phủ định
Was the treatment not efficacious enough to prevent further complications?
Liệu pháp điều trị có không đủ hiệu quả để ngăn ngừa các biến chứng thêm không?
Nghi vấn
Is the vaccine efficacious against the new variant?
Liệu vaccine có hiệu quả chống lại biến chủng mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the new medicine were more efficacious; it would alleviate the symptoms faster.
Tôi ước thuốc mới hiệu quả hơn; nó sẽ làm giảm các triệu chứng nhanh hơn.
Phủ định
If only the government wouldn't implement policies that are not efficaciously designed to tackle climate change.
Giá mà chính phủ không thực hiện các chính sách không được thiết kế hiệu quả để giải quyết biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
If only the treatment could be efficacious, would it save his life?
Nếu như phương pháp điều trị có thể hiệu quả, liệu nó có cứu được mạng sống của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)