(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effluence
C1

effluence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước thải dòng chảy sự chảy ra chất thải lỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effluence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy ra của một cái gì đó, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí.

Definition (English Meaning)

The flowing out of something, especially a liquid or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Effluence'

  • "The effluence from the factory was polluting the river."

    "Nước thải từ nhà máy đang gây ô nhiễm dòng sông."

  • "The environmental agency is monitoring the effluence from the chemical plant."

    "Cơ quan môi trường đang giám sát nước thải từ nhà máy hóa chất."

  • "The effluence of untreated sewage into the ocean poses a serious threat to marine life."

    "Việc xả nước thải chưa qua xử lý ra đại dương gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho sinh vật biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effluence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effluence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outflow(dòng chảy ra)
discharge(sự thải ra)
emission(sự phát thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

inflow(dòng chảy vào)
influx(sự tràn vào)

Từ liên quan (Related Words)

pollution(sự ô nhiễm)
sewage(nước thải)
waste(chất thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Effluence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả dòng chảy ra của chất thải hoặc các chất ô nhiễm từ một nguồn nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến ô nhiễm và các vấn đề môi trường. Phân biệt với 'affluence' (sự giàu có), 'influence' (ảnh hưởng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'- Effluence of': dùng để chỉ dòng chảy ra của cái gì. Ví dụ: 'the effluence of sewage'. '- Effluence from': dùng để chỉ dòng chảy ra từ đâu. Ví dụ: 'effluence from the factory'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effluence'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The river, which receives the effluence from the factory, is heavily polluted.
Con sông, nơi nhận chất thải từ nhà máy, bị ô nhiễm nặng nề.
Phủ định
The environmental report, which doesn't mention the chemical effluence, is incomplete.
Báo cáo môi trường, cái mà không đề cập đến chất thải hóa học, là chưa hoàn chỉnh.
Nghi vấn
Is this the lake, which the effluence from the nearby plant is contaminating?
Đây có phải là cái hồ, nơi mà chất thải từ nhà máy gần đó đang làm ô nhiễm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)