influx
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influx'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đổ xô đến, sự tràn vào, sự đến hàng loạt của một số lượng lớn người hoặc vật.
Definition (English Meaning)
An arrival or entry of large numbers of people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Influx'
-
"The city experienced a large influx of tourists during the summer."
"Thành phố đã trải qua một lượng lớn khách du lịch đổ xô đến vào mùa hè."
-
"The influx of foreign investment boosted the country's economy."
"Sự đổ xô của vốn đầu tư nước ngoài đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước."
-
"There has been a recent influx of refugees into neighboring countries."
"Gần đây đã có một làn sóng người tị nạn đổ vào các nước láng giềng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Influx'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: influx
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Influx'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'influx' thường được dùng để chỉ một lượng lớn người, tiền bạc hoặc vật chất đi vào một nơi nào đó một cách nhanh chóng và đột ngột. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi hoặc tác động đáng kể do sự xuất hiện của lượng lớn này. Khác với 'flow' (dòng chảy) mang tính liên tục và đều đặn, 'influx' nhấn mạnh tính chất ồ ạt và có thể gây ra sự xáo trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Influx of': dùng để chỉ sự đổ xô đến của cái gì. Ví dụ: 'An influx of tourists.'
'Influx into': dùng để chỉ sự đổ xô đến vào đâu. Ví dụ: 'An influx into the city.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Influx'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Anticipating an influx of tourists, the city council started preparing extra accommodations.
|
Dự đoán một lượng lớn khách du lịch đổ về, hội đồng thành phố bắt đầu chuẩn bị thêm chỗ ở. |
| Phủ định |
Without adequate planning, preventing the influx of harmful materials is not achievable.
|
Nếu không có kế hoạch đầy đủ, việc ngăn chặn sự xâm nhập của các vật liệu độc hại là không thể đạt được. |
| Nghi vấn |
Is controlling the influx of foreign capital crucial for maintaining economic stability?
|
Kiểm soát dòng vốn ngoại đổ vào có quan trọng để duy trì sự ổn định kinh tế không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If there is an influx of tourists, the local businesses benefit.
|
Nếu có một lượng lớn khách du lịch đổ về, các doanh nghiệp địa phương sẽ có lợi. |
| Phủ định |
If there is an influx of new residents, the housing market doesn't always stabilize immediately.
|
Nếu có một lượng lớn cư dân mới đổ về, thị trường nhà đất không phải lúc nào cũng ổn định ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
If there's an influx of applications, does the HR department get overwhelmed?
|
Nếu có một lượng lớn đơn đăng ký, bộ phận nhân sự có bị quá tải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is an influx of tourists every summer.
|
Có một lượng lớn khách du lịch đổ về mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
Isn't there an influx of foreign investment in the tech sector?
|
Không phải là có một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài đổ vào lĩnh vực công nghệ sao? |
| Nghi vấn |
Was there an influx of complaints after the new policy was announced?
|
Có phải đã có một làn sóng phàn nàn sau khi chính sách mới được công bố? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city is experiencing an influx of tourists this summer.
|
Thành phố đang trải qua một đợt lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè này. |
| Phủ định |
The company is not seeing an influx of new customers at the moment.
|
Công ty hiện tại không chứng kiến một lượng lớn khách hàng mới đổ về. |
| Nghi vấn |
Is the country experiencing an influx of foreign investment?
|
Đất nước có đang trải qua một đợt lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài đổ vào không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish there hadn't been such a large influx of tourists last summer; the town was overwhelmed.
|
Tôi ước đã không có một lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè năm ngoái; thị trấn đã bị quá tải. |
| Phủ định |
If only there wasn't such an influx of spam emails; it would save me so much time.
|
Giá mà không có quá nhiều email rác; nó sẽ giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian. |
| Nghi vấn |
I wish the government would do something about the sudden influx of counterfeit products. What will they do?
|
Tôi ước chính phủ sẽ làm gì đó về sự tràn lan đột ngột của các sản phẩm giả. Họ sẽ làm gì? |