(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ influx
C1

influx

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làn sóng luồng sự đổ xô dòng người
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Influx'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đổ xô đến, sự tràn vào, sự đến hàng loạt của một số lượng lớn người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

An arrival or entry of large numbers of people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Influx'

  • "The city experienced a large influx of tourists during the summer."

    "Thành phố đã trải qua một lượng lớn khách du lịch đổ xô đến vào mùa hè."

  • "The influx of foreign investment boosted the country's economy."

    "Sự đổ xô của vốn đầu tư nước ngoài đã thúc đẩy nền kinh tế của đất nước."

  • "There has been a recent influx of refugees into neighboring countries."

    "Gần đây đã có một làn sóng người tị nạn đổ vào các nước láng giềng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Influx'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: influx
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flood(lũ lụt, dòng lũ)
surge(sự trào lên, sự dâng lên)
inflow(dòng chảy vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

outflow(dòng chảy ra)
exodus(cuộc di cư)
departure(sự khởi hành, sự ra đi)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(sự nhập cư)
investment(sự đầu tư)
migration(sự di cư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Influx'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'influx' thường được dùng để chỉ một lượng lớn người, tiền bạc hoặc vật chất đi vào một nơi nào đó một cách nhanh chóng và đột ngột. Nó mang ý nghĩa về sự thay đổi hoặc tác động đáng kể do sự xuất hiện của lượng lớn này. Khác với 'flow' (dòng chảy) mang tính liên tục và đều đặn, 'influx' nhấn mạnh tính chất ồ ạt và có thể gây ra sự xáo trộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Influx of': dùng để chỉ sự đổ xô đến của cái gì. Ví dụ: 'An influx of tourists.'
'Influx into': dùng để chỉ sự đổ xô đến vào đâu. Ví dụ: 'An influx into the city.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Influx'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Anticipating an influx of tourists, the city council started preparing extra accommodations.
Dự đoán một lượng lớn khách du lịch đổ về, hội đồng thành phố bắt đầu chuẩn bị thêm chỗ ở.
Phủ định
Without adequate planning, preventing the influx of harmful materials is not achievable.
Nếu không có kế hoạch đầy đủ, việc ngăn chặn sự xâm nhập của các vật liệu độc hại là không thể đạt được.
Nghi vấn
Is controlling the influx of foreign capital crucial for maintaining economic stability?
Kiểm soát dòng vốn ngoại đổ vào có quan trọng để duy trì sự ổn định kinh tế không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If there is an influx of tourists, the local businesses benefit.
Nếu có một lượng lớn khách du lịch đổ về, các doanh nghiệp địa phương sẽ có lợi.
Phủ định
If there is an influx of new residents, the housing market doesn't always stabilize immediately.
Nếu có một lượng lớn cư dân mới đổ về, thị trường nhà đất không phải lúc nào cũng ổn định ngay lập tức.
Nghi vấn
If there's an influx of applications, does the HR department get overwhelmed?
Nếu có một lượng lớn đơn đăng ký, bộ phận nhân sự có bị quá tải không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is an influx of tourists every summer.
Có một lượng lớn khách du lịch đổ về mỗi mùa hè.
Phủ định
Isn't there an influx of foreign investment in the tech sector?
Không phải là có một lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài đổ vào lĩnh vực công nghệ sao?
Nghi vấn
Was there an influx of complaints after the new policy was announced?
Có phải đã có một làn sóng phàn nàn sau khi chính sách mới được công bố?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is experiencing an influx of tourists this summer.
Thành phố đang trải qua một đợt lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè này.
Phủ định
The company is not seeing an influx of new customers at the moment.
Công ty hiện tại không chứng kiến một lượng lớn khách hàng mới đổ về.
Nghi vấn
Is the country experiencing an influx of foreign investment?
Đất nước có đang trải qua một đợt lượng lớn vốn đầu tư nước ngoài đổ vào không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish there hadn't been such a large influx of tourists last summer; the town was overwhelmed.
Tôi ước đã không có một lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè năm ngoái; thị trấn đã bị quá tải.
Phủ định
If only there wasn't such an influx of spam emails; it would save me so much time.
Giá mà không có quá nhiều email rác; nó sẽ giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian.
Nghi vấn
I wish the government would do something about the sudden influx of counterfeit products. What will they do?
Tôi ước chính phủ sẽ làm gì đó về sự tràn lan đột ngột của các sản phẩm giả. Họ sẽ làm gì?
(Vị trí vocab_tab4_inline)