(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effluvia
C1

effluvia

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất thải khí thải hơi thải chất ô nhiễm luồng khí thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effluvia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thoát ra của một cái gì đó, đặc biệt là khí hoặc hơi.

Definition (English Meaning)

An outflow of something, especially of gases or vapours.

Ví dụ Thực tế với 'Effluvia'

  • "The effluvia from the sewage plant was overwhelming."

    "Chất thải từ nhà máy xử lý nước thải nồng nặc đến mức không chịu nổi."

  • "The air was thick with the effluvia of industrial waste."

    "Không khí đặc quánh mùi chất thải công nghiệp."

  • "The scientist studied the effluvia to determine its composition."

    "Nhà khoa học đã nghiên cứu chất thải để xác định thành phần của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effluvia'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: effluvia
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

emanation(sự tỏa ra, sự phát ra)
outflow(dòng chảy ra)
discharge(sự thải ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pollution(sự ô nhiễm)
toxic(độc hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Y học

Ghi chú Cách dùng 'Effluvia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'effluvia' thường được dùng để chỉ những chất thải có mùi khó chịu hoặc độc hại thoát ra từ một nguồn nào đó. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác ô nhiễm và không lành mạnh. Khác với 'emission' (sự phát thải) mang tính trung lập hơn, 'effluvia' nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của chất thải này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Effluvia of' dùng để chỉ rõ nguồn gốc của chất thải. Ví dụ: 'effluvia of sewage' (chất thải từ nước thải).
'Effluvia from' cũng dùng để chỉ nguồn gốc, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến quá trình thoát ra. Ví dụ: 'effluvia from the factory' (chất thải từ nhà máy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effluvia'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The effluvia from the sewage plant were overwhelming.
Những luồng khí bốc ra từ nhà máy xử lý nước thải thật nồng nặc.
Phủ định
There weren't any noxious effluvia detected in the air sample.
Không có luồng khí độc hại nào được phát hiện trong mẫu không khí.
Nghi vấn
Are the effluvia from the factory causing the nearby residents to feel ill?
Liệu các luồng khí từ nhà máy có gây ra tình trạng ốm yếu cho cư dân gần đó không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory will be releasing effluvia into the river tomorrow.
Ngày mai, nhà máy sẽ thải ra các chất thải vào sông.
Phủ định
The city council won't be ignoring the effluvia coming from the landfill.
Hội đồng thành phố sẽ không bỏ qua các chất thải bốc ra từ bãi chôn lấp.
Nghi vấn
Will the scientists be studying the effluvia's impact on the local ecosystem?
Liệu các nhà khoa học có đang nghiên cứu tác động của các chất thải đối với hệ sinh thái địa phương không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory has released noxious effluvia into the air, causing respiratory problems in the nearby town.
Nhà máy đã thải ra những luồng khí độc hại vào không khí, gây ra các vấn đề về hô hấp ở thị trấn gần đó.
Phủ định
The environmental agency has not detected any harmful effluvia in the water samples collected from the river.
Cơ quan môi trường đã không phát hiện bất kỳ luồng khí độc hại nào trong các mẫu nước thu thập từ sông.
Nghi vấn
Has the chemical plant emitted strange effluvia since the new management took over?
Nhà máy hóa chất có thải ra những luồng khí lạ kể từ khi ban quản lý mới tiếp quản không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)