(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emanation
C1

emanation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát ra sự tỏa ra sự bắt nguồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emanation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát ra, sự tỏa ra; một điều gì đó trừu tượng nhưng có thể cảm nhận được phát ra hoặc bắt nguồn từ một nguồn nào đó.

Definition (English Meaning)

Something that flows out from a source; an abstract but perceptible thing that issues or originates from a source.

Ví dụ Thực tế với 'Emanation'

  • "The emanation of light from the star was visible across vast distances."

    "Sự phát ra ánh sáng từ ngôi sao có thể nhìn thấy từ khoảng cách rất xa."

  • "The philosopher described the universe as an emanation of the divine."

    "Nhà triết học mô tả vũ trụ như một sự phát ra từ thần thánh."

  • "There was a strange emanation coming from the old house."

    "Có một sự tỏa ra kỳ lạ đến từ ngôi nhà cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emanation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: emanation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absorption(sự hấp thụ)
intake(sự thu vào)

Từ liên quan (Related Words)

aura(hào quang)
energy(năng lượng)
influence(sự ảnh hưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Emanation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'emanation' thường được sử dụng để mô tả những thứ không hữu hình, như năng lượng, ánh sáng, mùi hương, hoặc thậm chí là ảnh hưởng, quyền lực. Nó nhấn mạnh nguồn gốc của thứ được phát ra. So sánh với 'emission', 'emanation' thường mang tính trừu tượng và ít vật chất hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Emanation from' được dùng để chỉ nguồn gốc của sự phát ra. Ví dụ: 'The emanation from the fire was warmth.' (Sự tỏa ra từ ngọn lửa là hơi ấm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emanation'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory is going to release a strong emanation of chemicals into the air.
Nhà máy sắp thải ra một lượng lớn hóa chất vào không khí.
Phủ định
The old lighthouse is not going to have any emanation of light tonight due to the storm.
Ngọn hải đăng cũ sẽ không phát ra bất kỳ ánh sáng nào tối nay do bão.
Nghi vấn
Is the new art installation going to involve any emanation of sound or light?
Công trình nghệ thuật mới có liên quan đến bất kỳ sự phát ra âm thanh hoặc ánh sáng nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)