(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ efflux
C1

efflux

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chảy ra sự thoát ra dòng chảy ra sự phát thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efflux'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chảy ra, sự thoát ra của một chất gì đó, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí.

Definition (English Meaning)

The flowing out of something, especially a liquid or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Efflux'

  • "The efflux of pollutants from the factory chimney was a major concern."

    "Sự thải ra các chất ô nhiễm từ ống khói nhà máy là một mối quan tâm lớn."

  • "The scientists studied the efflux of carbon dioxide from the soil."

    "Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự thoát ra của carbon dioxide từ đất."

  • "The efflux pump in bacteria can help them resist antibiotics."

    "Bơm efflux trong vi khuẩn có thể giúp chúng kháng lại thuốc kháng sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Efflux'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: efflux
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outflow(dòng chảy ra)
discharge(sự thải ra)
emission(sự phát ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

influx(sự chảy vào)
inflow(dòng chảy vào)

Từ liên quan (Related Words)

emission(sự phát thải)
seepage(sự rò rỉ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Efflux'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'efflux' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và y học để mô tả sự thoát ra của một chất. Nó mang tính kỹ thuật hơn so với các từ như 'outflow' hay 'discharge'. 'Efflux' nhấn mạnh quá trình chảy ra hơn là kết quả của quá trình đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

Efflux 'of' dùng để chỉ chất chảy ra (the efflux of pollutants). Efflux 'from' dùng để chỉ nguồn phát ra (the efflux from the pipe).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Efflux'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)