efflux
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Efflux'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chảy ra, sự thoát ra của một chất gì đó, đặc biệt là chất lỏng hoặc khí.
Definition (English Meaning)
The flowing out of something, especially a liquid or gas.
Ví dụ Thực tế với 'Efflux'
-
"The efflux of pollutants from the factory chimney was a major concern."
"Sự thải ra các chất ô nhiễm từ ống khói nhà máy là một mối quan tâm lớn."
-
"The scientists studied the efflux of carbon dioxide from the soil."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu sự thoát ra của carbon dioxide từ đất."
-
"The efflux pump in bacteria can help them resist antibiotics."
"Bơm efflux trong vi khuẩn có thể giúp chúng kháng lại thuốc kháng sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Efflux'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: efflux
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Efflux'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'efflux' thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, và y học để mô tả sự thoát ra của một chất. Nó mang tính kỹ thuật hơn so với các từ như 'outflow' hay 'discharge'. 'Efflux' nhấn mạnh quá trình chảy ra hơn là kết quả của quá trình đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Efflux 'of' dùng để chỉ chất chảy ra (the efflux of pollutants). Efflux 'from' dùng để chỉ nguồn phát ra (the efflux from the pipe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Efflux'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.