(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ el
B2

el

noun

Nghĩa tiếng Việt

tàu điện trên cao chữ L nốt E
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'El'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu điện trên cao; đường sắt trên cao.

Definition (English Meaning)

A train on an elevated railway; an elevated railway.

Ví dụ Thực tế với 'El'

  • "I take the el to work every day."

    "Tôi đi tàu điện trên cao đi làm mỗi ngày."

  • "The noise of the el was deafening."

    "Tiếng ồn của tàu điện trên cao thật chói tai."

  • "The el tracks run right past my apartment building."

    "Đường ray tàu điện trên cao chạy ngay qua tòa nhà căn hộ của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'El'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: el
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

elevated train(tàu điện trên cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

subway(tàu điện ngầm)

Từ liên quan (Related Words)

railway(đường sắt)
train(tàu hỏa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Địa lý Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'El'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'el' thường được sử dụng để chỉ hệ thống tàu điện trên cao ở các thành phố lớn, đặc biệt là ở Chicago. Nó thường được viết tắt từ 'elevated railway'. Cách dùng nhấn mạnh vào việc tàu di chuyển trên cao, tách biệt với mặt đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on above

'on the el' chỉ vị trí đang ở trên tàu điện trên cao. 'above the el' chỉ vị trí ở trên tàu điện trên cao (ví dụ: một tòa nhà).

Ngữ pháp ứng dụng với 'El'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)