(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elevated
B2

elevated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

cao trên cao được nâng cao có địa vị cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elevated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cao hơn khu vực xung quanh; nằm hoặc được đặt cao hơn khu vực xung quanh.

Definition (English Meaning)

Higher than the surrounding area; situated or placed higher than the surrounding area.

Ví dụ Thực tế với 'Elevated'

  • "The train runs on an elevated track through the city."

    "Tàu chạy trên đường ray trên cao xuyên qua thành phố."

  • "The city is located in an elevated area, offering stunning views."

    "Thành phố nằm ở khu vực cao, mang đến những khung cảnh tuyệt đẹp."

  • "The elevated levels of stress were causing concern."

    "Mức độ căng thẳng cao gây ra sự lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elevated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elevate
  • Adjective: elevated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

raised(được nâng lên)
high(cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

low(thấp)
lowered(hạ xuống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Elevated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elevated' thường được dùng để mô tả vị trí vật lý cao hơn so với xung quanh. Nó có thể ám chỉ sự cao về mặt địa lý (ví dụ: 'elevated ground') hoặc vị trí tương đối (ví dụ: 'an elevated platform'). So với 'high', 'elevated' mang tính trang trọng hơn và thường dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

above on from

'Elevated above' chỉ vị trí cao hơn một cách rõ rệt. 'Elevated on' ám chỉ việc được đặt trên một bề mặt cao hơn. 'Elevated from' có thể chỉ sự nâng lên từ một vị trí thấp hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elevated'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elevated train, which provides a scenic view of the city, is a popular mode of transportation.
Tàu trên cao, nơi cung cấp một tầm nhìn đẹp về thành phố, là một phương tiện giao thông phổ biến.
Phủ định
The land, which was not elevated enough to avoid flooding, suffered significant damage.
Vùng đất, nơi không đủ cao để tránh lũ lụt, đã bị thiệt hại đáng kể.
Nghi vấn
Is this the elevated platform where you can catch the express train?
Đây có phải là sân ga trên cao, nơi bạn có thể bắt chuyến tàu tốc hành không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding elevated places makes her feel more secure.
Việc tránh những nơi cao khiến cô ấy cảm thấy an toàn hơn.
Phủ định
He doesn't enjoy elevating his blood pressure with excessive salt intake.
Anh ấy không thích làm tăng huyết áp của mình bằng cách ăn quá nhiều muối.
Nghi vấn
Is elevating employee morale a key goal for the management team?
Nâng cao tinh thần nhân viên có phải là mục tiêu chính của ban quản lý không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council's elevated status made them immune to ordinary citizen's concerns.
Địa vị cao của hội đồng thành phố khiến họ miễn nhiễm với những lo ngại của người dân thường.
Phủ định
The students' elevated understanding of physics wasn't Professor Jones's sole accomplishment.
Sự hiểu biết sâu sắc về vật lý của các sinh viên không phải là thành tựu duy nhất của Giáo sư Jones.
Nghi vấn
Is the company's elevated position in the market due to John and Mary's innovative strategies?
Vị thế cao của công ty trên thị trường có phải là do các chiến lược đổi mới của John và Mary không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)