(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborate design
C1

elaborate design

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiết kế công phu thiết kế tỉ mỉ thiết kế tinh xảo thiết kế phức tạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborate design'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thiết kế và lên kế hoạch một cách chi tiết và phức tạp.

Definition (English Meaning)

Detailed and complicated in design and planning.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborate design'

  • "The museum featured an elaborate design with intricate carvings and mosaics."

    "Bảo tàng có một thiết kế công phu với những chạm khắc và khảm tinh xảo."

  • "The project required an elaborate design to meet all the specifications."

    "Dự án đòi hỏi một thiết kế công phu để đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật."

  • "She admired the elaborate design of the antique clock."

    "Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc đồng hồ cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborate design'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elaborate
  • Adjective: elaborate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intricate design(thiết kế phức tạp)
complex design(thiết kế phức tạp)
detailed design(thiết kế chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple design(thiết kế đơn giản)
basic design(thiết kế cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

architectural design(thiết kế kiến trúc)
graphic design(thiết kế đồ họa)
interior design(thiết kế nội thất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiết kế Nghệ thuật Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Elaborate design'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'elaborate' trong 'elaborate design' nhấn mạnh sự tỉ mỉ, công phu và độ phức tạp của thiết kế. Nó thường được dùng để miêu tả những thiết kế có nhiều chi tiết trang trí, kỹ thuật hoặc ý tưởng phức tạp. So với 'detailed design', 'elaborate design' mang sắc thái trang trọng và ấn tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborate design'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)