elaborate design
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborate design'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thiết kế và lên kế hoạch một cách chi tiết và phức tạp.
Definition (English Meaning)
Detailed and complicated in design and planning.
Ví dụ Thực tế với 'Elaborate design'
-
"The museum featured an elaborate design with intricate carvings and mosaics."
"Bảo tàng có một thiết kế công phu với những chạm khắc và khảm tinh xảo."
-
"The project required an elaborate design to meet all the specifications."
"Dự án đòi hỏi một thiết kế công phu để đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật."
-
"She admired the elaborate design of the antique clock."
"Cô ấy ngưỡng mộ thiết kế tinh xảo của chiếc đồng hồ cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborate design'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elaborate
- Adjective: elaborate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elaborate design'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'elaborate' trong 'elaborate design' nhấn mạnh sự tỉ mỉ, công phu và độ phức tạp của thiết kế. Nó thường được dùng để miêu tả những thiết kế có nhiều chi tiết trang trí, kỹ thuật hoặc ý tưởng phức tạp. So với 'detailed design', 'elaborate design' mang sắc thái trang trọng và ấn tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborate design'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.