(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborated
C1

elaborated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được xây dựng chi tiết được phát triển kỹ lưỡng được trình bày công phu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được phát triển hoặc trình bày chi tiết.

Definition (English Meaning)

Developed or presented in detail.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborated'

  • "The elaborated plan was presented to the board of directors."

    "Kế hoạch được xây dựng chi tiết đã được trình bày cho hội đồng quản trị."

  • "The artist created an elaborated design for the mural."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế công phu cho bức tranh tường."

  • "She elaborated on her research findings during the presentation."

    "Cô ấy đã trình bày chi tiết về những phát hiện nghiên cứu của mình trong bài thuyết trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elaborate
  • Adjective: elaborated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detailed(chi tiết)
complex(phức tạp)
thorough(kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplified(đơn giản hóa)
condensed(rút gọn)

Từ liên quan (Related Words)

refined(tinh tế)
sophisticated(tinh vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Elaborated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả một kế hoạch, một ý tưởng, hoặc một bài viết đã được xây dựng công phu và kỹ lưỡng. Khác với 'detailed' chỉ đơn thuần là có nhiều chi tiết, 'elaborated' mang ý nghĩa rằng các chi tiết đó đã được xử lý và trình bày một cách cẩn thận, có tính hệ thống và logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This plan, which was elaborated over months, is now ready for implementation.
Kế hoạch này, vốn đã được xây dựng chi tiết trong nhiều tháng, giờ đã sẵn sàng để thực hiện.
Phủ định
That theory, while interesting, wasn't elaborated upon enough to convince them.
Lý thuyết đó, dù thú vị, nhưng không được trình bày chi tiết đủ để thuyết phục họ.
Nghi vấn
Was anything elaborated on by her during the presentation?
Có điều gì được cô ấy trình bày chi tiết trong buổi thuyết trình không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The presentation was well-received: the speaker elaborated on key points with insightful examples.
Bài thuyết trình đã được đón nhận nồng nhiệt: diễn giả đã giải thích chi tiết các điểm chính bằng những ví dụ sâu sắc.
Phủ định
The report was concise: it did not elaborate on the minor details.
Báo cáo ngắn gọn: nó không đi sâu vào chi tiết nhỏ.
Nghi vấn
Did the author elaborate on the historical context: providing more information about the era?
Tác giả có giải thích chi tiết về bối cảnh lịch sử không: cung cấp thêm thông tin về thời đại đó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She elaborated on her travel plans, didn't she?
Cô ấy đã giải thích chi tiết về kế hoạch du lịch của mình, phải không?
Phủ định
He didn't elaborate on the reasons for his decision, did he?
Anh ấy đã không giải thích chi tiết về lý do cho quyết định của mình, phải không?
Nghi vấn
The report was elaborated with many details, wasn't it?
Báo cáo đã được trình bày chi tiết với nhiều thông tin, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist elaborated on the details of the painting.
Người nghệ sĩ đã trau chuốt thêm các chi tiết của bức tranh.
Phủ định
She didn't elaborate on her reasons for leaving.
Cô ấy không giải thích chi tiết về lý do rời đi của mình.
Nghi vấn
Why did you elaborate on that particular point?
Tại sao bạn lại đi sâu vào chi tiết điểm đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)