elderly neglect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elderly neglect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sao nhãng, bỏ mặc người cao tuổi; việc người chăm sóc không đáp ứng được các nhu cầu cơ bản của người cao tuổi mà họ có trách nhiệm chăm sóc, bao gồm thức ăn, chỗ ở, quần áo, chăm sóc y tế và bảo vệ khỏi nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The failure of a caregiver to provide for the basic needs of an elderly person under their care, including food, shelter, clothing, medical care, and protection from harm.
Ví dụ Thực tế với 'Elderly neglect'
-
"Elderly neglect is a serious issue that can lead to significant health problems and even death."
"Sự bỏ mặc người cao tuổi là một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe đáng kể và thậm chí là tử vong."
-
"The investigation revealed a case of severe elderly neglect at the nursing home."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một trường hợp bỏ mặc người cao tuổi nghiêm trọng tại nhà dưỡng lão."
-
"Many cases of elderly neglect go unreported due to the victim's fear or inability to communicate."
"Nhiều trường hợp bỏ mặc người cao tuổi không được báo cáo do nạn nhân sợ hãi hoặc không có khả năng giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elderly neglect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elderly neglect (cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elderly neglect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự thiếu sót trong việc chăm sóc người cao tuổi, không nhất thiết phải bao gồm hành vi cố ý gây hại (abuse), mà có thể do thiếu năng lực, nguồn lực hoặc kiến thức từ phía người chăm sóc. 'Neglect' khác với 'abuse' (lạm dụng) ở chỗ abuse bao hàm hành vi cố ý gây hại, trong khi neglect có thể là vô ý hoặc do hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ đối tượng bị bỏ mặc: 'elderly neglect of personal hygiene' (bỏ mặc vệ sinh cá nhân của người cao tuổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elderly neglect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.