(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrostatic repulsion
C1

electrostatic repulsion

noun

Nghĩa tiếng Việt

lực đẩy tĩnh điện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrostatic repulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực đẩy tĩnh điện là lực gây ra sự đẩy nhau giữa các vật thể mang điện tích cùng dấu.

Definition (English Meaning)

The force that causes objects with the same electric charge to repel each other.

Ví dụ Thực tế với 'Electrostatic repulsion'

  • "The electrostatic repulsion between the negatively charged electrons prevents them from collapsing into the nucleus."

    "Lực đẩy tĩnh điện giữa các electron mang điện tích âm ngăn chúng sụp đổ vào hạt nhân."

  • "Electrostatic repulsion is a key factor in determining the stability of colloids."

    "Lực đẩy tĩnh điện là một yếu tố quan trọng trong việc xác định độ ổn định của các chất keo."

  • "The paint is applied electrostatically, using electrostatic repulsion to ensure an even coat."

    "Sơn được phun bằng phương pháp tĩnh điện, sử dụng lực đẩy tĩnh điện để đảm bảo lớp phủ đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrostatic repulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electrostatic repulsion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coulomb repulsion(lực đẩy Coulomb)

Trái nghĩa (Antonyms)

electrostatic attraction(lực hút tĩnh điện)

Từ liên quan (Related Words)

electric charge(điện tích)
electric field(điện trường)
potential energy(thế năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electrostatic repulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lực đẩy tĩnh điện là một trong những lực cơ bản của tự nhiên, xuất hiện do tương tác giữa các điện tích. Nó mạnh hơn lực hấp dẫn rất nhiều ở cấp độ nguyên tử và phân tử. 'Repulsion' nhấn mạnh vào hành động đẩy, khác với 'attraction' (hút). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh vật lý, hóa học và kỹ thuật điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

'between' được sử dụng để chỉ ra lực đẩy giữa hai hoặc nhiều vật thể. Ví dụ: 'the electrostatic repulsion between the two electrons'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrostatic repulsion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)