(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electric field
C1

electric field

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện trường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electric field'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng không gian xung quanh một vật mang điện tích mà trong đó, một lực sẽ tác dụng lên các vật mang điện tích khác.

Definition (English Meaning)

A region around an electrically charged object in which a force would be exerted on other electrically charged objects.

Ví dụ Thực tế với 'Electric field'

  • "The charged particle moved in the electric field."

    "Hạt mang điện tích di chuyển trong điện trường."

  • "The strength of the electric field is directly proportional to the charge."

    "Cường độ của điện trường tỉ lệ thuận với điện tích."

  • "Electric fields are used in many technological applications, such as particle accelerators."

    "Điện trường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghệ, chẳng hạn như máy gia tốc hạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electric field'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electric field
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

electromagnetic field(điện từ trường) electric potential(điện thế)
charge(điện tích)
voltage(điện áp)
electric force(lực điện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Electric field'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'electric field' mô tả một trường vectơ, có nghĩa là nó có cả độ lớn (cường độ) và hướng tại mỗi điểm trong không gian. Cường độ của điện trường được đo bằng đơn vị Volt trên mét (V/m). Điện trường được tạo ra bởi điện tích, điện áp thay đổi theo thời gian (như trong sóng điện từ), hoặc cả hai. Nó là một khái niệm cơ bản trong điện từ học, liên quan đến lực điện tác dụng lên các điện tích. Khác với 'magnetic field' (từ trường) được tạo ra bởi dòng điện hoặc nam châm vĩnh cửu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in around through

'in the electric field' - chỉ vị trí nằm trong điện trường. 'around an electric field' - chỉ vị trí bao quanh điện trường, ví dụ: 'The area around an electric field...'. 'through the electric field' - chỉ sự di chuyển xuyên qua điện trường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electric field'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)