(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elementary particles
C1

elementary particles

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các hạt cơ bản các hạt sơ cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elementary particles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các thành phần cơ bản của vật chất mà không được cấu tạo từ các hạt nhỏ hơn.

Definition (English Meaning)

The fundamental constituents of matter that are not made up of smaller particles.

Ví dụ Thực tế với 'Elementary particles'

  • "Physicists study the properties of elementary particles to understand the fundamental forces of nature."

    "Các nhà vật lý nghiên cứu các thuộc tính của các hạt cơ bản để hiểu các lực cơ bản của tự nhiên."

  • "The Standard Model describes the interactions of elementary particles."

    "Mô hình chuẩn mô tả sự tương tác của các hạt cơ bản."

  • "Elementary particles are the building blocks of all matter in the universe."

    "Các hạt cơ bản là các khối xây dựng của tất cả vật chất trong vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elementary particles'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elementary particles
  • Adjective: elementary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental particles(các hạt cơ bản)
basic particles(các hạt sơ cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

composite particles(các hạt composite (hạt tổ hợp))

Từ liên quan (Related Words)

quarks(quark)
leptons(lepton)
bosons(boson)
fermions(fermion)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý hạt nhân

Ghi chú Cách dùng 'Elementary particles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'elementary particles' liên quan đến Standard Model (Mô hình Chuẩn) của vật lý hạt. Các hạt này được coi là không có cấu trúc bên trong. Các hạt composite (ví dụ, proton, neutron) được cấu tạo từ các hạt elementary (ví dụ, quarks, gluons).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’: chỉ thành phần cấu tạo (the properties of elementary particles); ‘in’: chỉ vị trí hoặc sự tồn tại (the role of these particles in the universe)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elementary particles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)