(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elicited
C1

elicited

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được gợi ra được khơi gợi được rút ra đã gợi ra đã khơi gợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elicited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã gợi ra, khơi gợi, hoặc thu được (một phản hồi, câu trả lời, hoặc sự thật) từ ai đó như một phản ứng đối với hành động hoặc câu hỏi của mình.

Definition (English Meaning)

Having drawn forth or evoked (a response, answer, or fact) from someone in reaction to one's own actions or questions.

Ví dụ Thực tế với 'Elicited'

  • "The teacher elicited responses from the students by asking thought-provoking questions."

    "Giáo viên gợi ra những phản hồi từ học sinh bằng cách đặt những câu hỏi kích thích tư duy."

  • "The survey elicited valuable feedback from customers."

    "Cuộc khảo sát đã gợi ra những phản hồi có giá trị từ khách hàng."

  • "Her comments elicited a heated debate."

    "Những bình luận của cô ấy đã khơi mào một cuộc tranh luận gay gắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elicited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elicit
  • Adjective: elicited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obtained(thu được, có được)
extracted(trích xuất, rút ra)
evoked(gợi lên, khơi gợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppressed(kìm nén, đàn áp)
concealed(che giấu, giấu kín)

Từ liên quan (Related Words)

inquiry(sự điều tra, câu hỏi)
response(phản hồi, câu trả lời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Elicited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một phản ứng hoặc thông tin mà người nói hoặc người viết đã chủ động gợi ra từ người khác. 'Elicited' nhấn mạnh quá trình chủ động tìm kiếm và thu thập thông tin, chứ không phải là thông tin đó tự xuất hiện. So sánh với 'obtained' (thu được) thường mang tính thụ động hơn. Ví dụ, bạn 'elicit' một câu trả lời bằng cách đặt câu hỏi, nhưng bạn 'obtain' thông tin từ một nguồn có sẵn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Elicited from' được sử dụng để chỉ nguồn gốc của thông tin hoặc phản ứng đã được gợi ra. Ví dụ: 'The information was elicited from the suspect during questioning.' (Thông tin được gợi ra từ nghi phạm trong quá trình thẩm vấn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elicited'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)