(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elongation
C1

elongation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kéo dài sự giãn dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kéo dài, sự làm dài ra; sự giãn dài.

Definition (English Meaning)

The act of lengthening or extending something.

Ví dụ Thực tế với 'Elongation'

  • "The elongation of the metal bar was due to the heat."

    "Sự kéo dài của thanh kim loại là do nhiệt."

  • "The elongation of the plant's stem allowed it to reach more sunlight."

    "Sự kéo dài của thân cây cho phép nó tiếp cận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn."

  • "The metal showed significant elongation before breaking."

    "Kim loại cho thấy sự kéo dài đáng kể trước khi bị vỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elongation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elongation
  • Verb: elongate
  • Adjective: elongated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lengthening(Sự làm dài ra)
extension(Sự mở rộng, sự kéo dài)

Trái nghĩa (Antonyms)

shortening(Sự làm ngắn lại)
contraction(Sự co lại)

Từ liên quan (Related Words)

strain(Độ biến dạng)
tensile strength(Độ bền kéo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Elongation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elongation thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về chiều dài của một vật thể hoặc khoảng thời gian. Khác với 'extension' mang nghĩa mở rộng về phạm vi, 'elongation' tập trung vào việc làm cho một vật thể hoặc khoảng thời gian dài hơn về mặt vật lý hoặc thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Elongation of' được dùng để chỉ sự kéo dài của một cái gì đó. Ví dụ: 'the elongation of the muscle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongation'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal rod elongated when heated.
Thanh kim loại dài ra khi bị nung nóng.
Phủ định
Did the company elongate the deadline for submissions?
Công ty có kéo dài thời hạn nộp bài không?
Nghi vấn
Is the elongation of the bridge's support cables a cause for concern?
Sự kéo dài của các dây cáp hỗ trợ cầu có phải là nguyên nhân gây lo ngại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)