elongation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kéo dài, sự làm dài ra; sự giãn dài.
Definition (English Meaning)
The act of lengthening or extending something.
Ví dụ Thực tế với 'Elongation'
-
"The elongation of the metal bar was due to the heat."
"Sự kéo dài của thanh kim loại là do nhiệt."
-
"The elongation of the plant's stem allowed it to reach more sunlight."
"Sự kéo dài của thân cây cho phép nó tiếp cận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn."
-
"The metal showed significant elongation before breaking."
"Kim loại cho thấy sự kéo dài đáng kể trước khi bị vỡ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elongation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elongation
- Verb: elongate
- Adjective: elongated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elongation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Elongation thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi về chiều dài của một vật thể hoặc khoảng thời gian. Khác với 'extension' mang nghĩa mở rộng về phạm vi, 'elongation' tập trung vào việc làm cho một vật thể hoặc khoảng thời gian dài hơn về mặt vật lý hoặc thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Elongation of' được dùng để chỉ sự kéo dài của một cái gì đó. Ví dụ: 'the elongation of the muscle'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongation'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The metal rod elongated when heated.
|
Thanh kim loại dài ra khi bị nung nóng. |
| Phủ định |
Did the company elongate the deadline for submissions?
|
Công ty có kéo dài thời hạn nộp bài không? |
| Nghi vấn |
Is the elongation of the bridge's support cables a cause for concern?
|
Sự kéo dài của các dây cáp hỗ trợ cầu có phải là nguyên nhân gây lo ngại không? |